Bản dịch của từ Oxygenizes trong tiếng Việt
Oxygenizes

Oxygenizes (Verb)
Để gây ra phản ứng thuận lợi hoặc tích cực.
To cause to respond favorably or positively.
The community event oxygenizes local relationships and encourages more friendships.
Sự kiện cộng đồng làm cho các mối quan hệ địa phương tốt đẹp hơn.
The new policy does not oxygenize the social interactions among residents.
Chính sách mới không làm cho các tương tác xã hội giữa cư dân tốt hơn.
How does volunteering oxygenize connections in our neighborhood?
Tình nguyện làm thế nào để cải thiện các kết nối trong khu phố của chúng ta?
Để làm giàu bằng oxy.
To enrich with oxygen.
The new park oxygenizes the air for the local community in Chicago.
Công viên mới làm giàu không khí cho cộng đồng địa phương ở Chicago.
The factory does not oxygenize the environment effectively during production.
Nhà máy không làm giàu môi trường hiệu quả trong quá trình sản xuất.
How does the new project oxygenize our urban spaces in New York?
Dự án mới làm giàu không khí cho không gian đô thị ở New York như thế nào?
The community garden oxygenizes the air with fresh plants and flowers.
Khu vườn cộng đồng cung cấp oxy cho không khí với cây cối và hoa tươi.
The new park does not oxygenize the city as expected.
Công viên mới không cung cấp oxy cho thành phố như mong đợi.
How does the local initiative oxygenize the neighborhood's environment?
Sáng kiến địa phương cung cấp oxy cho môi trường khu phố như thế nào?
Họ từ
"Từ 'oxygenizes' là dạng động từ của 'oxygenate', có nghĩa là cung cấp oxy cho một chất hoặc một hệ thống, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả quá trình làm tăng nồng độ oxy trong máu hoặc các dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'oxygenates' được sử dụng phổ biến hơn so với 'oxygenizes', với 'oxygenate' là dạng chính thức cho cả hai biến thể. Cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản này".