Bản dịch của từ Oy trong tiếng Việt

Oy

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oy (Interjection)

01

Một câu cảm thán thường thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc lo lắng.

An exclamation typically expressing mild frustration or expressing feelings of uncertainty or concern.

Ví dụ

Oy, I forgot to include statistics in my IELTS writing task.

Ồ, tôi quên bao gồm thống kê trong bài viết IELTS của mình.

Oy, I hope I won't run out of time during the speaking test.

Ồ, tôi hy vọng tôi sẽ không hết thời gian trong bài thi nói.

Oy, didn't you find the vocabulary list helpful for the essay?

Ồ, bạn không thấy danh sách từ vựng hữu ích cho bài luận sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oy

Không có idiom phù hợp