Bản dịch của từ Oy trong tiếng Việt
Oy

Oy (Interjection)
Một câu cảm thán thường thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc lo lắng.
An exclamation typically expressing mild frustration or expressing feelings of uncertainty or concern.
Oy, I forgot to include statistics in my IELTS writing task.
Ồ, tôi quên bao gồm thống kê trong bài viết IELTS của mình.
Oy, I hope I won't run out of time during the speaking test.
Ồ, tôi hy vọng tôi sẽ không hết thời gian trong bài thi nói.
Oy, didn't you find the vocabulary list helpful for the essay?
Ồ, bạn không thấy danh sách từ vựng hữu ích cho bài luận sao?
Từ "oy" là một thán từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu, thất vọng, hoặc để thu hút sự chú ý. Trong văn hóa Do Thái, "oy" (hoặc "oy vey") thường được sử dụng để thể hiện sự các cảm xúc tiêu cực một cách hài hước. Trong cả Anh-Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "oy" thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "oy" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, đặc biệt là từ từ "oy" trong ngữ cảnh văn hóa Yiddish, có nghĩa là "ôi" hay "ôi giời". Mặc dù không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng Do Thái để biểu thị sự châm biếm, đau buồn, hoặc thất vọng. Vào thế kỷ 20, nó đã được tích hợp vào tiếng Anh, biểu thị cảm xúc mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc mỉa mai.
Từ "oy" là một từ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thường dùng để biểu đạt sự thất vọng, bối rối hoặc thu hút sự chú ý. Nó thường thấy trong văn hóa đại chúng hoặc các phương tiện truyền thông, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hay trang trọng. Sự sử dụng từ này có thể do ảnh hưởng của văn hóa địa phương, đặc biệt trong các cộng đồng Yiddish.