Bản dịch của từ Oy trong tiếng Việt

Oy

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oy (Interjection)

01

Một câu cảm thán thường thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc thể hiện cảm giác không chắc chắn hoặc lo lắng.

An exclamation typically expressing mild frustration or expressing feelings of uncertainty or concern.

Ví dụ

Oy, I forgot to include statistics in my IELTS writing task.

Ồ, tôi quên bao gồm thống kê trong bài viết IELTS của mình.

Oy, I hope I won't run out of time during the speaking test.

Ồ, tôi hy vọng tôi sẽ không hết thời gian trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.