Bản dịch của từ Ozonide trong tiếng Việt

Ozonide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ozonide (Noun)

01

Bất kỳ loại hợp chất tuần hoàn không ổn định nào được hình thành bằng cách thêm ozon vào liên kết đôi cacbon-cacbon.

Any of a class of unstable cyclic compounds formed by the addition of ozone to a carboncarbon double bond.

Ví dụ

Ozonides are important in organic chemistry reactions.

Ozonides quan trọng trong các phản ứng hóa học hữu cơ.

There is limited research on ozonides in social studies.

Có hạn chế nghiên cứu về ozonides trong các nghiên cứu xã hội.

Are ozonides commonly discussed in IELTS writing and speaking topics?

Liệu ozonides có phổ biến trong các chủ đề viết và nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ozonide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ozonide

Không có idiom phù hợp