Bản dịch của từ Ozonide trong tiếng Việt
Ozonide

Ozonide (Noun)
Ozonides are important in organic chemistry reactions.
Ozonides quan trọng trong các phản ứng hóa học hữu cơ.
There is limited research on ozonides in social studies.
Có hạn chế nghiên cứu về ozonides trong các nghiên cứu xã hội.
Are ozonides commonly discussed in IELTS writing and speaking topics?
Liệu ozonides có phổ biến trong các chủ đề viết và nói IELTS không?
Ozonide là một hợp chất hóa học được hình thành từ phản ứng giữa ozone và các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ. Ozonide thường không bền và dễ phân hủy dưới tác động của nhiệt độ hoặc áp suất. Trong nghiên cứu hóa học, ozonide được sử dụng như một trung gian trong quá trình oxy hóa alken thành carbonyl. Từ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khoa học cụ thể.
Từ "ozonide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ozon-", xuất phát từ "ozono", có nghĩa là ozone, kết hợp với hậu tố "-ide", thường được dùng để chỉ các hợp chất hóa học. Ozonide chỉ các hợp chất được hình thành từ sự phản ứng của ozone với các chất khác, trong đó ozone đóng vai trò là tác nhân oxi hóa mạnh. Sự phát triển kiến thức về ozonide gắn liền với nghiên cứu khí quyển và tác động của ozone trong các quá trình hóa học môi trường.
Ozonide là một từ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng, ngoại trừ lĩnh vực hóa học và môi trường. Ozonide được định nghĩa là một hợp chất được tạo thành khi ozone phản ứng với các hợp chất hữu cơ, thường liên quan đến nghiên cứu tình trạng ô nhiễm không khí và các phản ứng hóa học. Vì vậy, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc khi thảo luận về tác động của ozone đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp