Bản dịch của từ Ozonide trong tiếng Việt
Ozonide
Noun [U/C]
Ozonide (Noun)
Ví dụ
Ozonides are important in organic chemistry reactions.
Ozonides quan trọng trong các phản ứng hóa học hữu cơ.
There is limited research on ozonides in social studies.
Có hạn chế nghiên cứu về ozonides trong các nghiên cứu xã hội.
Are ozonides commonly discussed in IELTS writing and speaking topics?
Liệu ozonides có phổ biến trong các chủ đề viết và nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ozonide
Không có idiom phù hợp