Bản dịch của từ Pack mule trong tiếng Việt
Pack mule

Pack mule (Idiom)
She felt like a pack mule carrying all the heavy bags.
Cô ấy cảm thấy như một con lừa chở tất cả các túi nặng.
He refused to be treated like a pack mule by his friends.
Anh ta từ chối bị xử xã như một con lừa bởi bạn bè của mình.
Did you ever feel like a pack mule in your group?
Bạn đã bao giờ cảm thấy như một con lừa trong nhóm của mình chưa?
Pack mule (Noun)
The pack mule transported food supplies to the remote village.
Con lừa chở các nguồn cung cấp thực phẩm đến làng xa xôi.
There are no pack mules available for the upcoming humanitarian mission.
Không có lừa chở nào sẵn sàng cho nhiệm vụ nhân đạo sắp tới.
Did the pack mule successfully deliver the medical supplies to the clinic?
Con lừa đã thành công chuyển giao các nguồn cung cấp y tế đến phòng khám chưa?
"Pack mule" là thuật ngữ chỉ một loại lừa hoặc ngựa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, thường là trong các điều kiện khó khăn hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh, "pack mule" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pack horse" có thể được sử dụng thay thế cho "pack mule" trong tiếng Anh Anh, chủ yếu liên quan đến ngựa.
Thuật ngữ "pack mule" xuất phát từ tiếng Latin "mulus", nghĩa là lừa. Trong lịch sử, lừa đã được sử dụng rộng rãi trong các nền văn minh cổ đại như một phương tiện vận chuyển hàng hóa, nhờ vào sức mạnh và khả năng thích ứng với địa hình. Chức năng vận chuyển này đã ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ, biểu thị cho những con vật được nuôi dưỡng chủ yếu để chuyên chở hàng hoá, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của chúng trong giao thương và vận tải.
Từ "pack mule" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương tiện vận chuyển hàng hóa trong các bài đọc hoặc bài nói. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những con lừa được nuôi để mang vác, thường trong các hoạt động thương mại hoặc khám phá, đặc biệt là trong vùng núi hoặc địa hình khó khăn. Từ này phản ánh sự phụ thuộc vào động vật trong các nền kinh tế truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp