ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Paddleboard
Một chiếc ván rộng dài dùng để chèo trên nước
A long broad board used for paddling on water
Hành động sử dụng ván chèo
The act of using a paddleboard
Một loại ván lướt sóng được thiết kế cho việc chèo đứng trên mặt nước.
A type of surfboard designed for standup paddling on water