Bản dịch của từ Paddleboard trong tiếng Việt

Paddleboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddleboard(Noun)

pˈædəlbˌɔːd
ˈpædəɫˌbɔrd
01

Một chiếc ván rộng dài dùng để chèo trên nước

A long broad board used for paddling on water

Ví dụ
02

Hành động sử dụng ván chèo

The act of using a paddleboard

Ví dụ
03

Một loại ván lướt sóng được thiết kế cho việc chèo đứng trên mặt nước.

A type of surfboard designed for standup paddling on water

Ví dụ