Bản dịch của từ Paddleboard trong tiếng Việt

Paddleboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddleboard (Noun)

01

Một loại ván lướt sóng được sử dụng trong môn lướt ván có mái chèo.

A type of surfboard used in paddleboarding.

Ví dụ

Many friends enjoy paddleboarding at Lake Tahoe during summer weekends.

Nhiều bạn bè thích đi paddleboard ở Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.

They do not use paddleboards in winter due to the cold weather.

Họ không sử dụng paddleboard vào mùa đông vì thời tiết lạnh.

Do you own a paddleboard for social activities with friends?

Bạn có sở hữu một chiếc paddleboard cho các hoạt động xã hội với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paddleboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddleboard

Không có idiom phù hợp