Bản dịch của từ Paddleboard trong tiếng Việt
Paddleboard
Paddleboard (Noun)
Một loại ván lướt sóng được sử dụng trong môn lướt ván có mái chèo.
A type of surfboard used in paddleboarding.
Many friends enjoy paddleboarding at Lake Tahoe during summer weekends.
Nhiều bạn bè thích đi paddleboard ở Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.
They do not use paddleboards in winter due to the cold weather.
Họ không sử dụng paddleboard vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Do you own a paddleboard for social activities with friends?
Bạn có sở hữu một chiếc paddleboard cho các hoạt động xã hội với bạn bè không?
Paddleboard (hay còn gọi là stand-up paddleboard - SUP) là một loại phương tiện thể thao nước, thường được làm từ nhựa cứng hoặc xốp có độ nổi cao, cho phép người sử dụng đứng trên mặt phẳng và chèo bằng một cây gậy dài. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Paddleboarding đã trở thành một hoạt động giải trí phổ biến, kết hợp giữa thể thao và thư giãn trên mặt nước.
Từ "paddleboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "paddle" (vợt, mái chèo) và "board" (cái bảng, tấm ván). "Paddle" xuất phát từ tiếng Trung cổ *pædela*, có nghĩa là chèo trong khi "board" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *bort*, chỉ tấm ván. Vào cuối thế kỷ 20, "paddleboarding" trở thành một môn thể thao thú vị, kết hợp giữa chèo thuyền và ván lướt, khẳng định sự phát triển của hoạt động giải trí trên mặt nước trong xã hội hiện đại.
Từ "paddleboard" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến môn thể thao dưới nước, đặc biệt là trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động giải trí hoặc thể thao mạo hiểm. Nó thường được sử dụng khi nói về các hoạt động ngoài trời như chèo thuyền hay thể thao trên mặt nước, thích hợp trong các bài viết về du lịch, sức khỏe và thể thao.