Bản dịch của từ Paganry trong tiếng Việt
Paganry

Paganry (Noun)
Paganry was common among ancient cultures, like the Greeks and Romans.
Paganry rất phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại, như Hy Lạp và La Mã.
Many people today do not practice paganry in modern society.
Nhiều người ngày nay không thực hành paganry trong xã hội hiện đại.
Is paganry still relevant in today's social discussions and practices?
Paganry vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận và thực hành xã hội ngày nay không?
Paganry (tiếng Việt: tín ngưỡng ngoại đạo) chỉ một hệ thống tôn giáo hoặc tín ngưỡng không thuộc các tôn giáo chính thống như Kitô giáo, Do Thái giáo hay Hồi giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các niềm tin có tính chất đa thần, gắn liền với thiên nhiên và truyền thống văn hóa địa phương. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "pagan" thường mang sắc thái tiêu cực trong một số văn hóa, nhưng cũng được một số nhóm coi là biểu tượng của sự phục hồi di sản văn hóa.
Từ "paganry" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "paganus", nghĩa là "người ở nông thôn" hoặc "người không theo Kitô giáo". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ IV, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tôn thờ các thần linh đa thần, trái ngược với Kitô giáo. Sự chuyển biến ý nghĩa từ trạng thái "dân dã, nông thôn" sang liên kết với tôn giáo thiếu văn minh đã hình thành công thức hiện tại của từ "paganry", nhấn mạnh sự tôn vinh các tín ngưỡng cổ xưa.
Từ "paganry" thường xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "paganry" liên quan đến tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo không thuộc về các tôn giáo Abrahamic, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử và tôn giáo. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về tâm linh cổ xưa hoặc trong việc phân tích các nghi lễ và phong tục truyền thống.