Bản dịch của từ Paid employment trong tiếng Việt

Paid employment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paid employment (Noun)

pˈeɪd ɛmplˈɔɪmənt
pˈeɪd ɛmplˈɔɪmənt
01

Công việc mà người ta được trả tiền.

Work for which one receives payment.

Ví dụ

Many people prefer paid employment over volunteering opportunities in society.

Nhiều người thích việc làm có trả lương hơn cơ hội tình nguyện trong xã hội.

Paid employment does not always guarantee job satisfaction for everyone.

Việc làm có trả lương không luôn đảm bảo sự hài lòng cho mọi người.

Is paid employment the best option for young graduates today?

Liệu việc làm có trả lương có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

02

Tình trạng có một công việc mang lại lương hoặc tiền công.

The condition of having a job that provides a salary or wages.

Ví dụ

Many people prefer paid employment over freelance work for stability.

Nhiều người thích việc làm có lương hơn công việc tự do vì sự ổn định.

Paid employment does not guarantee job satisfaction for everyone.

Việc làm có lương không đảm bảo sự hài lòng cho mọi người.

Is paid employment the best option for recent graduates today?

Việc làm có lương có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

03

Một vị trí cụ thể trong mô hình công việc được trả lương.

A specific position within a paid work model.

Ví dụ

Many people prefer paid employment over freelance work for stability.

Nhiều người thích việc làm có lương hơn công việc tự do vì ổn định.

Not everyone finds paid employment easily in today's job market.

Không phải ai cũng dễ dàng tìm được việc làm có lương trong thị trường lao động hôm nay.

Is paid employment more beneficial than volunteering in your opinion?

Theo bạn, việc làm có lương có lợi hơn tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paid employment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paid employment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.