Bản dịch của từ Paid employment trong tiếng Việt
Paid employment

Paid employment (Noun)
Many people prefer paid employment over volunteering opportunities in society.
Nhiều người thích việc làm có trả lương hơn cơ hội tình nguyện trong xã hội.
Paid employment does not always guarantee job satisfaction for everyone.
Việc làm có trả lương không luôn đảm bảo sự hài lòng cho mọi người.
Is paid employment the best option for young graduates today?
Liệu việc làm có trả lương có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Many people prefer paid employment over freelance work for stability.
Nhiều người thích việc làm có lương hơn công việc tự do vì sự ổn định.
Paid employment does not guarantee job satisfaction for everyone.
Việc làm có lương không đảm bảo sự hài lòng cho mọi người.
Is paid employment the best option for recent graduates today?
Việc làm có lương có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Many people prefer paid employment over freelance work for stability.
Nhiều người thích việc làm có lương hơn công việc tự do vì ổn định.
Not everyone finds paid employment easily in today's job market.
Không phải ai cũng dễ dàng tìm được việc làm có lương trong thị trường lao động hôm nay.
Is paid employment more beneficial than volunteering in your opinion?
Theo bạn, việc làm có lương có lợi hơn tình nguyện không?
"Paid employment" chỉ việc làm mà người lao động nhận được tiền thù lao cho công việc của họ. Thuật ngữ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó có hợp đồng hoặc thỏa thuận lao động rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "paid employment" được sử dụng đồng nhất về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và hệ thống phúc lợi xã hội.