Bản dịch của từ Paid for trong tiếng Việt
Paid for

Paid for (Adjective)
Paid for (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của tiền lương.
Past tense and past participle of pay.
She paid for the groceries at the supermarket yesterday.
Cô ấy đã thanh toán tiền cho đồ tạp hóa tại siêu thị ngày hôm qua.
He paid for the concert tickets online before the event.
Anh ấy đã thanh toán tiền cho vé concert trực tuyến trước sự kiện.
They paid for the charity event to support the cause.
Họ đã thanh toán tiền cho sự kiện từ thiện để ủng hộ mục đích.
Paid for (Phrase)
She paid for the groceries at the supermarket checkout.
Cô ấy trả tiền cho các loại thực phẩm tại quầy thanh toán siêu thị.
He paid for the concert tickets online using his credit card.
Anh ấy trả tiền cho vé concert trực tuyến bằng thẻ tín dụng của mình.
They paid for the charity event to support the local community.
Họ trả tiền cho sự kiện từ thiện để ủng hộ cộng đồng địa phương.
Cụm từ "paid for" thường được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành việc thanh toán một khoản tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, "paid for" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường trao đổi một cách đơn giản và cụ thể hơn. Cả hai hình thức đều có thể được sử dụng trong văn viết và nói, song giọng điệu có thể khác nhau một chút, với Anh Mỹ có xu hướng ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Cụm từ “paid for” xuất phát từ động từ tiếng Anh “pay,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pacare,” nghĩa là trả tiền hoặc thanh toán. Hình thức “paid” là quá khứ phân từ của “pay,” biểu thị hành động hoàn thành. Cụm từ “paid for” thường được sử dụng để chỉ việc đã hoàn tất thanh toán cho một sản phẩm hay dịch vụ. Sự phát triển từ gốc nghĩa thanh toán trong tiếng Latinh đến ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú trọng của ngôn ngữ vào các giao dịch tài chính.
"Cụm từ 'paid for' thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến thương mại hoặc giao dịch tài chính. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh mô tả hành động thanh toán hoặc chi trả cho dịch vụ, hàng hóa. Bên cạnh đó, 'paid for' cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như khi thảo luận về hóa đơn, ngân sách hoặc các giao dịch tài chính hàng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



