Bản dịch của từ Painfully slow trong tiếng Việt

Painfully slow

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painfully slow (Adjective)

pˈeɪnfəli slˈoʊ
pˈeɪnfəli slˈoʊ
01

Gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần.

Causing physical or emotional pain.

Ví dụ

The process of finding a job can be painfully slow for many.

Quá trình tìm việc có thể rất chậm chạp đối với nhiều người.

Job applications are not painfully slow; they can be completed quickly.

Đơn xin việc không chậm chạp; chúng có thể được hoàn thành nhanh chóng.

Is the job search always painfully slow for recent graduates?

Liệu việc tìm kiếm việc làm luôn chậm chạp đối với các sinh viên mới tốt nghiệp?

02

Rất chậm; mất nhiều thời gian hơn bình thường.

Very slow; taking much longer than usual.

Ví dụ

The internet connection is painfully slow during peak hours.

Kết nối internet chậm một cách đau đớn vào giờ cao điểm.

The meeting was not painfully slow last week.

Cuộc họp tuần trước không chậm một cách đau đớn.

Is the public transport painfully slow in your city?

Phương tiện công cộng có chậm một cách đau đớn ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/painfully slow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painfully slow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.