Bản dịch của từ Painkiller trong tiếng Việt

Painkiller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painkiller(Noun)

pˈeɪŋkɪlɐ
ˈpeɪŋˌkɪɫɝ
01

Một người hoặc vật giúp giảm bớt sự khó chịu hoặc đau khổ.

A person or thing that alleviates discomfort or distress

Ví dụ
02

Một loại thuốc hoặc phương thuốc để loại bỏ hoặc giảm đau.

A drug or medicine for eliminating or reducing pain

Ví dụ
03

Một phương thuốc giúp giảm nhẹ hoặc làm dịu những cơn đau thể xác.

A remedy that relieves or mitigates physical suffering

Ví dụ