Bản dịch của từ Painted bulletin trong tiếng Việt

Painted bulletin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painted bulletin (Noun)

pˈeɪntɨd bˈʊlɨtən
pˈeɪntɨd bˈʊlɨtən
01

Một bảng thông báo đã được sơn, thường được sử dụng cho mục đích trưng bày.

A bulletin that has been painted, often used for display purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tờ thông tin được trưng bày công khai có các yếu tố nghệ thuật được thêm vào thông qua việc sơn.

A publicly displayed sheet of information that has artistic elements added through painting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Painted bulletin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Painted bulletin

Không có idiom phù hợp