Bản dịch của từ Pair up trong tiếng Việt
Pair up

Pair up (Verb)
Many students pair up for group projects in social studies class.
Nhiều sinh viên kết đôi để làm dự án nhóm trong lớp xã hội.
They do not pair up with classmates who disrupt the learning environment.
Họ không kết đôi với bạn học làm rối loạn môi trường học tập.
Do you often pair up with friends during social events?
Bạn có thường kết đôi với bạn bè trong các sự kiện xã hội không?
Many students pair up for group projects in their IELTS class.
Nhiều sinh viên kết hợp làm việc nhóm trong lớp IELTS của họ.
Students do not pair up randomly; they choose their partners wisely.
Sinh viên không kết hợp ngẫu nhiên; họ chọn bạn một cách khôn ngoan.
Do students pair up with friends or new classmates in class?
Sinh viên có kết hợp với bạn bè hay bạn học mới trong lớp không?
Students often pair up for group projects in social studies classes.
Học sinh thường hợp tác làm việc nhóm trong các lớp học xã hội.
They do not pair up with students from other schools often.
Họ không thường hợp tác với học sinh từ các trường khác.
Do you think students should pair up for social activities?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên hợp tác cho các hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp