Bản dịch của từ Pair up trong tiếng Việt

Pair up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pair up (Verb)

pˈɛɹ ˈʌp
pˈɛɹ ˈʌp
01

Hình thành một cặp hoặc một đôi với ai đó hoặc cái gì đó.

To form a pair or a couple with someone or something.

Ví dụ

Many students pair up for group projects in social studies class.

Nhiều sinh viên kết đôi để làm dự án nhóm trong lớp xã hội.

They do not pair up with classmates who disrupt the learning environment.

Họ không kết đôi với bạn học làm rối loạn môi trường học tập.

Do you often pair up with friends during social events?

Bạn có thường kết đôi với bạn bè trong các sự kiện xã hội không?

02

Kết bạn hoặc kết hợp lại với nhau.

To mate or join together.

Ví dụ

Many students pair up for group projects in their IELTS class.

Nhiều sinh viên kết hợp làm việc nhóm trong lớp IELTS của họ.

Students do not pair up randomly; they choose their partners wisely.

Sinh viên không kết hợp ngẫu nhiên; họ chọn bạn một cách khôn ngoan.

Do students pair up with friends or new classmates in class?

Sinh viên có kết hợp với bạn bè hay bạn học mới trong lớp không?

03

Nhóm các cá nhân để làm việc cùng nhau.

To group individuals to work together.

Ví dụ

Students often pair up for group projects in social studies classes.

Học sinh thường hợp tác làm việc nhóm trong các lớp học xã hội.

They do not pair up with students from other schools often.

Họ không thường hợp tác với học sinh từ các trường khác.

Do you think students should pair up for social activities?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên hợp tác cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pair up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pair up

Không có idiom phù hợp