Bản dịch của từ Palas trong tiếng Việt

Palas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palas (Noun)

pˈɑləz
pˈɑləz
01

Một cây ở miền đông ấn độ và miến điện (myanmar), dhak, butea monosperma (họ fabaceae (leguminosae)).

A tree of eastern india and burma myanmar the dhak butea monosperma family fabaceae leguminosae.

Ví dụ

The palas tree blooms beautifully in spring, attracting many visitors.

Cây palas nở hoa đẹp vào mùa xuân, thu hút nhiều du khách.

Palas trees do not grow well in cold climates like New York.

Cây palas không phát triển tốt trong khí hậu lạnh như New York.

Are palas trees common in social parks in India?

Cây palas có phổ biến ở các công viên xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palas

Không có idiom phù hợp