Bản dịch của từ Palliation trong tiếng Việt
Palliation

Palliation (Noun)
Giảm nhẹ; giảm nhẹ.
The community center provides palliation for families in crisis situations.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự giảm nhẹ cho các gia đình trong khủng hoảng.
Palliation is not enough to solve social inequality issues.
Sự giảm nhẹ không đủ để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
What types of palliation do social workers offer to clients?
Những loại giảm nhẹ nào mà nhân viên xã hội cung cấp cho khách hàng?
Giảm bớt các triệu chứng của bệnh mà không cần chữa trị; cứu trợ tạm thời.
The alleviation of a diseases symptoms without a cure temporary relief.
Palliation can help patients feel better during their treatment for cancer.
Giảm nhẹ có thể giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn trong quá trình điều trị ung thư.
Palliation does not cure the illness; it simply eases the pain.
Giảm nhẹ không chữa khỏi bệnh; nó chỉ làm giảm cơn đau.
Is palliation effective for people suffering from chronic illnesses like diabetes?
Giảm nhẹ có hiệu quả cho những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường không?
Họ từ
Palliation (tiếng Việt: giảm nhẹ) là thuật ngữ chỉ các biện pháp nhằm giảm bớt triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các bệnh nặng hoặc không thể chữa trị, thay vì điều trị nguyên nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, với British English thường nhấn mạnh vào sự chú trọng tới chăm sóc hỗ trợ hơn so với American English.
Từ "palliation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palliatus", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "che đậy". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các biện pháp giảm thiểu triệu chứng và cảm giác đau đớn mà không chữa trị nguyên nhân căn bệnh. Ngày nay, "palliation" liên quan đến việc chăm sóc giảm nhẹ cho những bệnh nhân mắc các bệnh hiểm nghèo, tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống hơn là chữa trị triệt để.
Từ “palliation” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được trình bày trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp điều trị giảm nhẹ hoặc chăm sóc cuối đời. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, “palliation” thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, văn bản chuyên ngành, hoặc các nghiên cứu liên quan đến quản lý triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp