Bản dịch của từ Palliation trong tiếng Việt

Palliation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palliation (Noun)

pˌæliətˈeɪʃən
pˌæliətˈeɪʃən
01

Giảm nhẹ; giảm nhẹ.

Extenuation mitigation.

Ví dụ

The community center provides palliation for families in crisis situations.

Trung tâm cộng đồng cung cấp sự giảm nhẹ cho các gia đình trong khủng hoảng.

Palliation is not enough to solve social inequality issues.

Sự giảm nhẹ không đủ để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

What types of palliation do social workers offer to clients?

Những loại giảm nhẹ nào mà nhân viên xã hội cung cấp cho khách hàng?

02

Giảm bớt các triệu chứng của bệnh mà không cần chữa trị; cứu trợ tạm thời.

The alleviation of a diseases symptoms without a cure temporary relief.

Ví dụ

Palliation can help patients feel better during their treatment for cancer.

Giảm nhẹ có thể giúp bệnh nhân cảm thấy tốt hơn trong quá trình điều trị ung thư.

Palliation does not cure the illness; it simply eases the pain.

Giảm nhẹ không chữa khỏi bệnh; nó chỉ làm giảm cơn đau.

Is palliation effective for people suffering from chronic illnesses like diabetes?

Giảm nhẹ có hiệu quả cho những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palliation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palliation

Không có idiom phù hợp