Bản dịch của từ Palpable trong tiếng Việt

Palpable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpable(Adjective)

pˈælpəbl̩
pˈælpəbl̩
01

(về một cảm giác hoặc bầu không khí) mãnh liệt đến mức dường như gần như hữu hình.

(of a feeling or atmosphere) so intense as to seem almost tangible.

Ví dụ
02

Có thể chạm vào hoặc cảm nhận được.

Able to be touched or felt.

Ví dụ

Dạng tính từ của Palpable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Palpable

Sờ thấy được

More palpable

Sờ thấy được nhiều hơn

Most palpable

Sờ thấy được nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ