Bản dịch của từ Palpable trong tiếng Việt
Palpable
Palpable (Adjective)
The palpable tension in the room could be cut with a knife.
Sự căng thẳng rõ ràng trong phòng có thể cắt bằng con dao.
Her palpable excitement before the social event was contagious.
Sự hồi hộp rõ ràng của cô trước sự kiện xã hội lan truyền.
Có thể chạm vào hoặc cảm nhận được.
Able to be touched or felt.
The palpable excitement in the crowd was infectious.
Sự hồi hộp rõ rệt trong đám đông làm lây lan.
Her palpable disappointment was evident from her body language.
Sự thất vọng rõ ràng của cô ấy được thể hiện từ cử chỉ cơ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp