Bản dịch của từ Palpable trong tiếng Việt
Palpable

Palpable (Adjective)
The palpable tension in the room could be cut with a knife.
Sự căng thẳng rõ ràng trong phòng có thể cắt bằng con dao.
Her palpable excitement before the social event was contagious.
Sự hồi hộp rõ ràng của cô trước sự kiện xã hội lan truyền.
The palpable disappointment after the canceled party was evident on everyone's face.
Sự thất vọng rõ ràng sau buổi tiệc bị hủy đã rõ trên khuôn mặt của mọi người.
Có thể chạm vào hoặc cảm nhận được.
Able to be touched or felt.
The palpable excitement in the crowd was infectious.
Sự hồi hộp rõ rệt trong đám đông làm lây lan.
Her palpable disappointment was evident from her body language.
Sự thất vọng rõ ràng của cô ấy được thể hiện từ cử chỉ cơ thể.
The palpable tension in the room could be cut with a knife.
Sự căng thẳng rõ rệt trong phòng có thể cắt được bằng con dao.
Dạng tính từ của Palpable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Palpable Sờ thấy được | More palpable Sờ thấy được nhiều hơn | Most palpable Sờ thấy được nhất |
Họ từ
Từ "palpable" có nghĩa là dễ nhận thấy hoặc cảm nhận rõ ràng, thường chỉ các cảm xúc, tình huống hay ký hiệu mà có thể quan sát hoặc cảm nhận bằng giác quan. Trong tiếng Anh, "palpable" không có sự khác biệt khi sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc mạnh mẽ, rõ nét.
Từ "palpable" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "palpabilis", có nghĩa là "có thể chạm vào", bắt nguồn từ động từ "palpare", tức là "sờ" hoặc "vỗ về". Lịch sử sử dụng từ này ghi nhận sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, yếu tố "có thể cảm nhận" và "thể hiện rõ ràng" trong cảm xúc hoặc ý tưởng. Hiện nay, từ "palpable" thường được dùng để chỉ những cảm giác hoặc trạng thái có thể dễ dàng nhận thấy hoặc cảm nhận, thể hiện tính chất rõ ràng và dễ tiếp cận của chúng.
Từ "palpable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường đề cập đến cảm giác và trải nghiệm. Trong các bài thi Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự cảm nhận mạnh mẽ, rõ ràng, thường liên quan đến cảm xúc hay tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ cũng hay gặp trong văn chương và các bài luận phê bình, thể hiện sự hiện hữu rõ rệt của điều gì đó trong cảm nhận con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp