Bản dịch của từ Palpable trong tiếng Việt

Palpable

Adjective

Palpable (Adjective)

pˈælpəbl̩
pˈælpəbl̩
01

(về một cảm giác hoặc bầu không khí) mãnh liệt đến mức dường như gần như hữu hình.

(of a feeling or atmosphere) so intense as to seem almost tangible.

Ví dụ

The palpable tension in the room could be cut with a knife.

Sự căng thẳng rõ ràng trong phòng có thể cắt bằng con dao.

Her palpable excitement before the social event was contagious.

Sự hồi hộp rõ ràng của cô trước sự kiện xã hội lan truyền.

02

Có thể chạm vào hoặc cảm nhận được.

Able to be touched or felt.

Ví dụ

The palpable excitement in the crowd was infectious.

Sự hồi hộp rõ rệt trong đám đông làm lây lan.

Her palpable disappointment was evident from her body language.

Sự thất vọng rõ ràng của cô ấy được thể hiện từ cử chỉ cơ thể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpable

Không có idiom phù hợp