Bản dịch của từ Paludal trong tiếng Việt

Paludal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paludal (Adjective)

pəlˈudl
pəlˈudl
01

(của thực vật, động vật hoặc đất) sống hoặc xuất hiện trong môi trường sống đầm lầy.

Of a plant animal or soil living or occurring in a marshy habitat.

Ví dụ

The paludal plants in the park attract many local birds.

Các cây cỏ ngập nước trong công viên thu hút nhiều loài chim địa phương.

The city does not have paludal areas for wildlife conservation.

Thành phố không có khu vực ngập nước để bảo tồn động vật hoang dã.

Are paludal habitats important for urban biodiversity?

Các môi trường ngập nước có quan trọng cho sự đa dạng sinh học đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paludal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paludal

Không có idiom phù hợp