Bản dịch của từ Pancake syrup trong tiếng Việt

Pancake syrup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancake syrup (Noun)

pˈænkˌeɪk sɝˈəp
pˈænkˌeɪk sɝˈəp
01

Một loại bánh dẹt, thường mỏng và tròn, được làm từ bột làm từ tinh bột và nấu trên bề mặt nóng.

A flat cake often thin and round prepared from a starchbased batter and cooked on a hot surface.

Ví dụ

I enjoy pancakes with maple syrup at social gatherings with friends.

Tôi thích bánh kếp với siro phong maple trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

They do not serve pancake syrup at the community potluck dinner.

Họ không phục vụ siro bánh kếp tại bữa tiệc chung của cộng đồng.

Do you prefer pancake syrup or honey at social events?

Bạn thích siro bánh kếp hay mật ong trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancake syrup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancake syrup

Không có idiom phù hợp