Bản dịch của từ Pancake syrup trong tiếng Việt
Pancake syrup

Pancake syrup (Noun)
I enjoy pancakes with maple syrup at social gatherings with friends.
Tôi thích bánh kếp với siro phong maple trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
They do not serve pancake syrup at the community potluck dinner.
Họ không phục vụ siro bánh kếp tại bữa tiệc chung của cộng đồng.
Do you prefer pancake syrup or honey at social events?
Bạn thích siro bánh kếp hay mật ong trong các sự kiện xã hội?
Syrup pancake, hay còn gọi là siro dùng để ăn bánh kếp, là một loại chất lỏng ngọt được sử dụng phổ biến trong ẩm thực để rưới lên bánh kếp. Siro này thường được làm từ đường hòa tan trong nước, có thể có hương vị vani hoặc bơ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "pancake syrup" được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Siro thường được dùng trong bữa sáng như một phần của món ăn kèm với bánh kếp, làm tăng hương vị ngọt ngào và hấp dẫn.
Từ "syrup" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "syrupus", từ tiếng Ả Rập "šarāb", có nghĩa là "nước uống". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến các dung dịch có độ quánh cao được chế biến từ nước và đường. Theo thời gian, "syrup" đã phát triển để chỉ các loại nước sốt có vị ngọt, thường được sử dụng để rưới lên các món ăn như bánh kếp, từ đó gắn liền với khái niệm ẩm thực hiện đại.
Từ "pancake syrup" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu liên quan đến ẩm thực và không thường được đưa vào các chủ đề học thuật. Trong các kỳ thi nói và viết, thuật ngữ này thường liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc mô tả bữa ăn. Ngoài ra, "pancake syrup" cũng phổ biến trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, như dùng trong trứng và bánh kếp, hoặc trong quảng cáo sản phẩm thực phẩm. Sử dụng từ này thường diễn ra trong các tình huống không chính thức như bữa ăn sáng hoặc các bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp