Bản dịch của từ Pandering trong tiếng Việt

Pandering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pandering (Verb)

pˈændɚɪŋ
pˈændɚɪŋ
01

Làm hài lòng hoặc nuông chiều (một ham muốn hoặc sở thích vô đạo đức hoặc khó chịu hoặc một người có mong muốn hoặc sở thích như vậy)

Gratify or indulge an immoral or distasteful desire or taste or a person with such a desire or taste.

Ví dụ

Politicians often pander to voters with unrealistic promises during elections.

Các chính trị gia thường chiều lòng cử tri bằng những hứa hẹn không thực tế trong các cuộc bầu cử.

They do not pander to social media trends that promote harmful behavior.

Họ không chiều theo các xu hướng mạng xã hội thúc đẩy hành vi có hại.

Do celebrities pander to their fans' unrealistic expectations?

Có phải các ngôi sao chiều lòng những kỳ vọng không thực tế của người hâm mộ không?

Dạng động từ của Pandering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pander

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pandered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pandered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Panders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pandering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pandering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pandering

Không có idiom phù hợp