Bản dịch của từ Pandering trong tiếng Việt
Pandering

Pandering (Verb)
Politicians often pander to voters with unrealistic promises during elections.
Các chính trị gia thường chiều lòng cử tri bằng những hứa hẹn không thực tế trong các cuộc bầu cử.
They do not pander to social media trends that promote harmful behavior.
Họ không chiều theo các xu hướng mạng xã hội thúc đẩy hành vi có hại.
Do celebrities pander to their fans' unrealistic expectations?
Có phải các ngôi sao chiều lòng những kỳ vọng không thực tế của người hâm mộ không?
Dạng động từ của Pandering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Panders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pandering |
Họ từ
Từ "pandering" có nguồn gốc từ động từ "pander", chỉ hành động làm vừa lòng người khác bằng cách thỏa mãn những mong muốn hoặc dục vọng của họ, thường là một cách không đứng đắn hoặc không chính đáng. Trong tiếng Anh Mỹ, "pandering" thường được dùng để mô tả hành vi một cách tiêu cực, liên quan đến chính trị hoặc thương mại, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn. Sự khác biệt có thể thấy ở sắc thái ý nghĩa trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội giữa hai phương ngữ.
Từ "pandering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pandere", có nghĩa là "mở rộng" hay "phơi bày". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15 thành "pandre", chỉ người làm môi giới hoặc người đáp ứng nhu cầu của người khác một cách dễ dãi. Ngày nay, "pandering" thường chỉ hành động làm vừa lòng một cách thái quá hay không chính đáng, nhằm thu hút sự ủng hộ mà không cần quan tâm đến nguyên tắc đạo đức.
Từ "pandering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi cử, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị hoặc truyền thông, khi thảo luận về hành vi của các nhà lãnh đạo hoặc tổ chức cố gắng làm hài lòng công chúng một cách thiếu chính xác. Ngoài ra, "pandering" cũng được nhìn thấy trong các cuộc thảo luận văn hóa hay xã hội khi phân tích hành vi tiếp thị hoặc giải trí nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp