Bản dịch của từ Gratify trong tiếng Việt

Gratify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gratify (Verb)

gɹˈætəfaɪd
gɹˈætəfaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hài lòng.

Simple past and past participle of gratify.

Ví dụ

She gratified her fans with a surprise concert.

Cô ấy đã làm hài lòng người hâm mộ của mình với một buổi hòa nhạc bất ngờ.

He did not gratify the audience with his uninspiring speech.

Anh ấy không làm hài lòng khán giả với bài diễn không cảm hứng của mình.

Did the speaker gratify the attendees with his presentation?

Người diễn thuyết đã làm hài lòng người tham dự với bài thuyết trình của mình chưa?

Dạng động từ của Gratify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gratify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gratified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gratified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gratifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gratifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gratify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratify

Không có idiom phù hợp