Bản dịch của từ Gratify trong tiếng Việt
Gratify

Gratify (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hài lòng.
Simple past and past participle of gratify.
She gratified her fans with a surprise concert.
Cô ấy đã làm hài lòng người hâm mộ của mình với một buổi hòa nhạc bất ngờ.
He did not gratify the audience with his uninspiring speech.
Anh ấy không làm hài lòng khán giả với bài diễn không cảm hứng của mình.
Did the speaker gratify the attendees with his presentation?
Người diễn thuyết đã làm hài lòng người tham dự với bài thuyết trình của mình chưa?
Dạng động từ của Gratify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gratify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gratified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gratified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gratifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gratifying |
Họ từ
"Gratify" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó hài lòng hoặc thỏa mãn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh sự thỏa mãn cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "gratify" với ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cảm xúc và tình cảm. Dạng quá khứ của từ này là "gratified", và dạng danh từ liên quan là "gratification", chỉ việc đạt được sự thoải mái hoặc sự hài lòng.
Từ "gratify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratificare", trong đó "grati-" xuất phát từ "gratus", có nghĩa là "được ưa thích" hoặc "biết ơn". Lịch sử từ này liên quan đến việc thỏa mãn mong muốn hoặc sở thích, phản ánh bản chất của sự hài lòng và cảm giác ơn nghĩa. Ngày nay, "gratify" được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó hạnh phúc hoặc thỏa mãn, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc của nó.
Từ "gratify" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường chú trọng đến ngữ nghĩa đơn giản và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được thấy trong phần Viết và Nói, nơi người thi có thể bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến về sự thỏa mãn, hạnh phúc. Ngoài IELTS, "gratify" thường được sử dụng trong văn chương và tâm lý học để chỉ trạng thái thỏa mãn hoặc sự thỏa mãn nhu cầu tinh thần, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc cá nhân mà con người tìm kiếm niềm vui hoặc sự an ủi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp