Bản dịch của từ Panicking trong tiếng Việt
Panicking

Panicking (Verb)
She started panicking when she lost her phone in the crowd.
Cô ấy bắt đầu hoang mang khi cô ấy đánh mất điện thoại trong đám đông.
The children were panicking during the fire drill at school.
Những đứa trẻ đã bắt đầu hoảng loạn trong lúc tập lửa tại trường.
People were panicking when the earthquake hit the town unexpectedly.
Mọi người đã bắt đầu hoảng loạn khi trận động đất đánh vào thị trấn một cách bất ngờ.
Dạng động từ của Panicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Panic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Panics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panicking |
Panicking (Idiom)
Ở trong trạng thái hoảng loạn.
Be in a state of panic.
During the fire drill, the students were panicking in the hallway.
Trong lúc tập lửa, học sinh đang hoảng sợ ở hành lang.
The announcement of the lockdown caused the employees to start panicking.
Thông báo phong tỏa khiến nhân viên bắt đầu hoảng sợ.
When the earthquake hit, people started panicking and running out.
Khi động đất xảy ra, mọi người bắt đầu hoảng sợ và chạy ra ngoài.
Họ từ
Từ "panicking" là động từ dạng hiện tại phân từ của "panic", có nghĩa là cảm thấy hoặc biểu hiện sự hoảng loạn, sợ hãi tột độ trong tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh, "panicking" thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả phản ứng cảm xúc bất ngờ hoặc không kiểm soát. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "panicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "panicare", từ danh từ "panicus", mang nghĩa là "hoảng loạn" hay "sự sợ hãi đột ngột". Từ này thường liên quan đến thần thoại Hy Lạp, nơi Pan, vị thần của đồng cỏ, gây ra nỗi sợ hãi lớn khi xuất hiện. Qua thời gian, "panicking" chỉ trạng thái tâm lý khi con người rơi vào tình trạng căng thẳng, lo lắng quá mức trước các tình huống không chắc chắn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của ý tưởng về nỗi sợ hãi không kiểm soát trong giao tiếp con người.
Từ "panicking" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến cảm xúc và phản ứng con người. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng hoặc hoảng sợ trong các tình huống cụ thể, như khủng hoảng hoặc sự kiện không lường trước. Ngoài ra, "panicking" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

