Bản dịch của từ Panning trong tiếng Việt
Panning

Panning (Noun)
Vật liệu đã được chảo.
Material that has been panned.
The artist used panning to create a unique visual effect in her work.
Nghệ sĩ đã sử dụng panning để tạo hiệu ứng hình ảnh độc đáo trong tác phẩm.
Many social media posts do not include panning in their visuals.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không bao gồm panning trong hình ảnh.
Did the photographer use panning in the social event photos?
Liệu nhiếp ảnh gia có sử dụng panning trong ảnh sự kiện xã hội không?
Panning creates a rich audio experience in social media videos.
Panning tạo ra trải nghiệm âm thanh phong phú trong video mạng xã hội.
Panning does not work well with low-quality audio recordings.
Panning không hoạt động tốt với các bản ghi âm chất lượng thấp.
Is panning essential for effective sound design in social events?
Panning có cần thiết cho thiết kế âm thanh hiệu quả trong sự kiện xã hội không?
Many critics are panning the new social media app, SnapTalk.
Nhiều nhà phê bình đang chỉ trích ứng dụng mạng xã hội mới, SnapTalk.
The panning of the city council's proposal surprised many residents.
Sự chỉ trích đề xuất của hội đồng thành phố đã khiến nhiều cư dân ngạc nhiên.
Is anyone panning the latest social initiative by the government?
Có ai đang chỉ trích sáng kiến xã hội mới nhất của chính phủ không?
Họ từ
Panning là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và sản xuất video, chỉ việc di chuyển máy quay từ trái sang phải hoặc lên xuống để theo dõi đối tượng chuyển động. Trong âm thanh, panning ám chỉ việc phân bố tín hiệu âm thanh giữa các loa khác nhau trong không gian. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "panning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pan", bắt nguồn từ tiếng Latinh "panna", có nghĩa là "chiếc chén". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc lắc chén để tách vàng từ cát. Ngày nay, "panning" được hiểu rộng hơn trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, chỉ việc di chuyển máy quay ngang qua khung hình để ghi lại cảnh vật, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật hình ảnh.
Từ "panning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hình ảnh và công nghệ, chẳng hạn như trong sản xuất phim và nhiếp ảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về các kỹ thuật quay phim. "Panning" thường được sử dụng khi nói đến việc di chuyển camera theo chiều ngang để tạo ra hiệu ứng chuyển động mượt mà trong các cảnh quay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp