Bản dịch của từ Pantomimist trong tiếng Việt

Pantomimist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pantomimist (Noun)

pˈæntəmaɪmɪst
pˈæntəmaɪmɪst
01

Người biểu diễn sử dụng cử chỉ, chuyển động và cách diễn đạt để kể một câu chuyện hoặc thể hiện một ý tưởng mà không cần dùng lời nói.

A performer who uses gestures movements and expressions to tell a story or represent an idea without using words.

Ví dụ

The pantomimist entertained children at the local community center last Saturday.

Người biểu diễn không lời đã giải trí cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.

The pantomimist did not speak during the performance, only used gestures.

Người biểu diễn không lời đã không nói trong suốt buổi biểu diễn, chỉ dùng cử chỉ.

Did the pantomimist perform at the festival in New York last year?

Người biểu diễn không lời đã biểu diễn tại lễ hội ở New York năm ngoái sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pantomimist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pantomimist

Không có idiom phù hợp