Bản dịch của từ Paper clip trong tiếng Việt

Paper clip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper clip (Noun)

01

Dụng cụ dùng để giữ các tờ giấy lại với nhau; cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một cái gì đó ràng buộc hoặc kết nối.

A device used to hold sheets of paper together also used metaphorically to indicate something that binds or connects.

Ví dụ

She used a paper clip to organize her notes for the meeting.

Cô ấy đã sử dụng một kẹp giấy để tổ chức ghi chú cho cuộc họp.

The paper clip did not hold the documents together very well.

Kẹp giấy không giữ tài liệu lại với nhau tốt lắm.

Can you find a paper clip in your bag for me?

Bạn có thể tìm một kẹp giấy trong túi của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paper clip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paper clip

Không có idiom phù hợp