Bản dịch của từ Parable trong tiếng Việt
Parable

Parable (Noun)
The parable of the Good Samaritan teaches kindness and compassion.
Bài chuyện ngụ ngôn về Người Samaritan Tốt dạy lòng tốt và lòng trắc ẩn.
In the Bible, Jesus often used parables to convey important messages.
Trong Kinh Thánh, Chúa Jesus thường sử dụng ngụ ngôn để truyền đạt thông điệp quan trọng.
The parable of the Prodigal Son emphasizes forgiveness and redemption.
Bài chuyện ngụ ngôn về Con Trai Phung Phí nhấn mạnh sự tha thứ và sự cứu rỗi.
Dạng danh từ của Parable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parable | Parables |
Họ từ
Từ "parable" (ngụ ngôn) là một thể loại văn học ngắn, thường được sử dụng để truyền đạt những bài học đạo đức hoặc triết lý thông qua những câu chuyện đơn giản, dễ hiểu. Các ngụ ngôn thường sử dụng nhân vật là động vật hoặc con người trong những tình huống tượng trưng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở mức độ phổ biến và cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "parable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parabola", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "parabole", có nghĩa là "so sánh" hoặc "ví dụ". Lịch sử của từ này gắn liền với việc giảng dạy thông điệp đạo đức thông qua những câu chuyện ngắn, đặc biệt trong các văn bản tôn giáo. Nghĩa hiện tại của "parable" phản ánh chức năng giao tiếp nghệ thuật này, nhằm truyền đạt những bài học sâu sắc qua hình thức hư cấu, cung cấp sự hiểu biết cho người nghe.
Từ "parable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc khi thảo luận về các câu chuyện nhân văn. Trong các ngữ cảnh khác, "parable" thường được sử dụng để chỉ các câu chuyện hoặc ngụ ngôn có ý nghĩa giáo dục, thường gắn liền với các bài học đạo đức hoặc triết lý. Sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào văn học, tôn giáo và các bài giảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp