Bản dịch của từ Parable trong tiếng Việt

Parable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parable (Noun)

pˈɛɹəbl̩
pˈæɹəbl̩
01

Một câu chuyện đơn giản dùng để minh họa một bài học đạo đức hoặc tâm linh, được chúa giêsu kể trong tin mừng.

A simple story used to illustrate a moral or spiritual lesson as told by jesus in the gospels.

Ví dụ

The parable of the Good Samaritan teaches kindness and compassion.

Bài chuyện ngụ ngôn về Người Samaritan Tốt dạy lòng tốt và lòng trắc ẩn.

In the Bible, Jesus often used parables to convey important messages.

Trong Kinh Thánh, Chúa Jesus thường sử dụng ngụ ngôn để truyền đạt thông điệp quan trọng.

The parable of the Prodigal Son emphasizes forgiveness and redemption.

Bài chuyện ngụ ngôn về Con Trai Phung Phí nhấn mạnh sự tha thứ và sự cứu rỗi.

Dạng danh từ của Parable (Noun)

SingularPlural

Parable

Parables

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parable

Không có idiom phù hợp