Bản dịch của từ Paraclete trong tiếng Việt

Paraclete

Noun [U/C]

Paraclete (Noun)

pˈæɹəklˌit
pˈæɹəklˌit
01

Một người ủng hộ hoặc người giúp đỡ.

An advocate or helper.

Ví dụ

In times of need, she was a paraclete for the community.

Trong những lúc cần, cô ấy là một người ủng hộ cho cộng đồng.

The paraclete provided support and guidance to those in distress.

Người ủng hộ cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người đang gặp khó khăn.

02

Dạng chữ cái thay thế của paraclete, the holy spirit hoặc holy ghost.

Alternative letter-case form of paraclete, the holy spirit or holy ghost.

Ví dụ

The paraclete is believed to offer comfort and guidance to Christians.

Người bảo trợ được tin rằng mang lại sự an ủi và hướng dẫn cho các Kitô hữu.

During the church service, the priest invoked the paraclete for blessings.

Trong lễ nhà thờ, linh mục đã cầu xin người bảo trợ để nhận phước lành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraclete

Không có idiom phù hợp