Bản dịch của từ Paraclete trong tiếng Việt
Paraclete
Paraclete (Noun)
In times of need, she was a paraclete for the community.
Trong những lúc cần, cô ấy là một người ủng hộ cho cộng đồng.
The paraclete provided support and guidance to those in distress.
Người ủng hộ cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người đang gặp khó khăn.
The paraclete is believed to offer comfort and guidance to Christians.
Người bảo trợ được tin rằng mang lại sự an ủi và hướng dẫn cho các Kitô hữu.
During the church service, the priest invoked the paraclete for blessings.
Trong lễ nhà thờ, linh mục đã cầu xin người bảo trợ để nhận phước lành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp