Bản dịch của từ Paraclete trong tiếng Việt
Paraclete

Paraclete (Noun)
In times of need, she was a paraclete for the community.
Trong những lúc cần, cô ấy là một người ủng hộ cho cộng đồng.
The paraclete provided support and guidance to those in distress.
Người ủng hộ cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người đang gặp khó khăn.
As a paraclete, he offered assistance to individuals facing challenges.
Là một người ủng hộ, anh ấy cung cấp sự trợ giúp cho những người đối mặt với thách thức.
The paraclete is believed to offer comfort and guidance to Christians.
Người bảo trợ được tin rằng mang lại sự an ủi và hướng dẫn cho các Kitô hữu.
During the church service, the priest invoked the paraclete for blessings.
Trong lễ nhà thờ, linh mục đã cầu xin người bảo trợ để nhận phước lành.
Many believers pray to the paraclete for strength and wisdom.
Nhiều tín đồ cầu nguyện cho người bảo trợ để được sức mạnh và trí tuệ.
Từ "paraclete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parakletos", nghĩa là "người an ủi" hoặc "người bênh vực". Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường được sử dụng để chỉ Thánh Thần, người được cho là an ủi và hỗ trợ tín đồ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng từ này, nhưng "paraclete" được sử dụng thường xuyên hơn trong các văn bản tôn giáo và thần học. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "paraclete" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paraklētos", có nghĩa là "người được gọi đến" hoặc "người bảo vệ". Từ này được sử dụng trong Kinh Thánh để chỉ Thánh Thần như một người an ủi, hướng dẫn và bênh vực tín đồ. Đặc điểm này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện đại, thể hiện sự hỗ trợ và bảo vệ. Sự phát triển nghĩa qua các thời kỳ cho thấy tầm quan trọng của khái niệm này trong các truyền thống tôn giáo và triết học.
Từ "paraclete" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần chính của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Trong khi Reading và Writing có thể tiếp xúc với thuật ngữ này qua các văn bản tôn giáo hoặc triết học, nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Paraclete" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ sự hỗ trợ hay dẫn dắt, đặc biệt trong đạo Thiên Chúa và một số truyền thống tâm linh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp