Bản dịch của từ Paracrine trong tiếng Việt
Paracrine
Paracrine (Adjective)
Paracrine signals help local communities grow and thrive together effectively.
Tín hiệu paracrine giúp các cộng đồng địa phương phát triển và thịnh vượng.
Local governments do not always use paracrine methods for community planning.
Các chính phủ địa phương không phải lúc nào cũng sử dụng phương pháp paracrine trong quy hoạch cộng đồng.
How do paracrine interactions influence social relationships in small towns?
Các tương tác paracrine ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở thị trấn nhỏ?
Từ "paracrine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "para" (bên cạnh) và "crine" (tiết ra), được sử dụng để mô tả hình thức giao tiếp tế bào trong đó các phân tử tín hiệu được bài tiết bởi tế bào và tác động lên tế bào lân cận trong cùng một mô. Khác với tín hiệu nội tiết (endocrine), trong đó hormone đi vào tuần hoàn máu, tín hiệu paracrine tác động tại chỗ, tạo ảnh hưởng nhanh chóng và ngắn hạn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng thường gặp trong nghiên cứu sinh học tế bào và y học.
Thuật ngữ "paracrine" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "para-" có nghĩa là "gần" và "crine" xuất phát từ "krinein", nghĩa là "tách ra" hay "tiết ra". Khái niệm này được phát triển trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các tín hiệu hóa học được tiết ra bởi một tế bào và tác động lên các tế bào lân cận. Sự tương tác này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm sự phát triển và điều chỉnh miễn dịch.
Từ "paracrine" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, "paracrine" chủ yếu được sử dụng để mô tả các phương thức giao tiếp giữa các tế bào trong cơ thể, nơi một tế bào tiết ra các yếu tố ảnh hưởng đến các tế bào lân cận. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, giáo trình và các bài báo khoa học.