Bản dịch của từ Paragliding trong tiếng Việt

Paragliding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paragliding (Noun)

pˈɛɹəɡlˌaɪdɨŋ
pˈɛɹəɡlˌaɪdɨŋ
01

Việc sử dụng dù lượn trong các môi trường khác, chẳng hạn như ứng dụng giám sát hoặc quân sự.

The use of a paraglider in other settings such as surveillance or military applications.

Ví dụ

Paragliding is a popular recreational activity among adventure enthusiasts.

Dù bay dù bay là một hoạt động giải trí phổ biến giữa người thích phiêu lưu.

Some people don't consider paragliding as a safe form of recreation.

Một số người không xem xà phòng bay là một hình thức giải trí an toàn.

Have you ever tried paragliding during your travels around the world?

Bạn đã từng thử xà phòng bay khi đi du lịch khắp thế giới chưa?

Paragliding is a popular recreational activity in many countries.

Paragliding là một hoạt động giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.

Not everyone enjoys the thrill of paragliding due to safety concerns.

Không phải ai cũng thích sự hồi hộp của paragliding vì lo lắng về an toàn.

02

Môn thể thao lướt bằng dù lượn.

The sport of gliding with a paraglider.

Ví dụ

Paragliding is an exciting activity for adventurous individuals.

Dù không phải ai cũng thích, nhưng paragliding là một hoạt động hấp dẫn cho những người mạo hiểm.

Some people find paragliding too risky for their taste.

Một số người cho rằng paragliding quá nguy hiểm đối với sở thích của họ.

Have you ever tried paragliding during your travels around the world?

Bạn đã từng thử paragliding khi du lịch khắp thế giới chưa?

Paragliding is an exciting sport popular among adventure enthusiasts.

Dù bay dù trượt là một môn thể thao hấp dẫn phổ biến trong số người yêu thích mạo hiểm.

Not everyone enjoys paragliding due to fear of heights.

Không phải ai cũng thích dù bay dù trượt vì sợ độ cao.

Paragliding (Verb)

pˈɛɹəɡlˌaɪdɨŋ
pˈɛɹəɡlˌaɪdɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của paraglide.

Present participle and gerund of paraglide.

Ví dụ

Paragliding is becoming more popular among adventure enthusiasts.

Dù đang bay dù lượn đang trở nên phổ biến hơn giữa những người yêu thích phiêu lưu.

She avoids paragliding due to her fear of heights.

Cô ấy tránh bay dù lượn vì sợ độ cao.

Are you considering paragliding as an activity for your next trip?

Bạn có đang xem xét bay dù lượn như một hoạt động cho chuyến đi tiếp theo của bạn không?

Paragliding over the mountains is exhilarating.

Paragliding qua núi làm cho hồi hộp.

She doesn't enjoy paragliding due to her fear of heights.

Cô ấy không thích paragliding vì sợ độ cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paragliding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paragliding

Không có idiom phù hợp