Bản dịch của từ Paragliding trong tiếng Việt
Paragliding

Paragliding (Noun)
Việc sử dụng dù lượn trong các môi trường khác, chẳng hạn như ứng dụng giám sát hoặc quân sự.
The use of a paraglider in other settings such as surveillance or military applications.
Paragliding is a popular recreational activity among adventure enthusiasts.
Dù bay dù bay là một hoạt động giải trí phổ biến giữa người thích phiêu lưu.
Some people don't consider paragliding as a safe form of recreation.
Một số người không xem xà phòng bay là một hình thức giải trí an toàn.
Have you ever tried paragliding during your travels around the world?
Bạn đã từng thử xà phòng bay khi đi du lịch khắp thế giới chưa?
Paragliding is a popular recreational activity in many countries.
Paragliding là một hoạt động giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
Not everyone enjoys the thrill of paragliding due to safety concerns.
Không phải ai cũng thích sự hồi hộp của paragliding vì lo lắng về an toàn.
Môn thể thao lướt bằng dù lượn.
The sport of gliding with a paraglider.
Paragliding is an exciting activity for adventurous individuals.
Dù không phải ai cũng thích, nhưng paragliding là một hoạt động hấp dẫn cho những người mạo hiểm.
Some people find paragliding too risky for their taste.
Một số người cho rằng paragliding quá nguy hiểm đối với sở thích của họ.
Have you ever tried paragliding during your travels around the world?
Bạn đã từng thử paragliding khi du lịch khắp thế giới chưa?
Paragliding is an exciting sport popular among adventure enthusiasts.
Dù bay dù trượt là một môn thể thao hấp dẫn phổ biến trong số người yêu thích mạo hiểm.
Not everyone enjoys paragliding due to fear of heights.
Không phải ai cũng thích dù bay dù trượt vì sợ độ cao.
Paragliding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của paraglide.
Present participle and gerund of paraglide.
Paragliding is becoming more popular among adventure enthusiasts.
Dù đang bay dù lượn đang trở nên phổ biến hơn giữa những người yêu thích phiêu lưu.
She avoids paragliding due to her fear of heights.
Cô ấy tránh bay dù lượn vì sợ độ cao.
Are you considering paragliding as an activity for your next trip?
Bạn có đang xem xét bay dù lượn như một hoạt động cho chuyến đi tiếp theo của bạn không?
Paragliding over the mountains is exhilarating.
Paragliding qua núi làm cho hồi hộp.
She doesn't enjoy paragliding due to her fear of heights.
Cô ấy không thích paragliding vì sợ độ cao.
Họ từ
Paragliding là một môn thể thao mạo hiểm liên quan đến việc bay lượn trên không với một chiếc dù đặc biệt gắn với một bộ phận điều khiển. Người tham gia sẽ khởi động từ một địa điểm cao và sử dụng sức gió để bay. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số vùng, thuật ngữ "paragliding" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện về thể thao và du lịch mạo hiểm.
Từ "paragliding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "para" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "bao quanh", và "gliding" xuất phát từ "glidere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trượt" hoặc "trôi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào khoảng những năm 1980 để chỉ hoạt động bay lượn với một chiếc dù lượn. Sự kết hợp giữa khả năng bay tự do và sự an toàn đã tôn vinh hình thức thể thao này, tạo nên sự phát triển mạnh mẽ trong cộng đồng yêu thích mạo hiểm.
Từ "paragliding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các môn thể thao mạo hiểm hoặc sở thích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "paragliding" thường được sử dụng trong các bài viết về du lịch, thể thao mạo hiểm hoặc các hoạt động ngoài trời. Từ này thường gắn liền với trải nghiệm khám phá thiên nhiên, sự mạo hiểm và tìm kiếm cảm giác mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp