Bản dịch của từ Paraphrastic trong tiếng Việt

Paraphrastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraphrastic (Adjective)

pæɹəfɹˈæstɪk
pæɹəfɹˈæstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi cách diễn giải.

Relating to or characterized by paraphrase.

Ví dụ

Many students use paraphrastic techniques in their IELTS essays.

Nhiều sinh viên sử dụng kỹ thuật diễn đạt lại trong bài luận IELTS.

Students do not always understand paraphrastic expressions in social discussions.

Sinh viên không phải lúc nào cũng hiểu các biểu thức diễn đạt lại trong thảo luận xã hội.

Do you find paraphrastic phrases helpful in your IELTS speaking test?

Bạn có thấy các cụm từ diễn đạt lại hữu ích trong bài thi nói IELTS không?

Paraphrastic (Noun)

pæɹəfɹˈæstɪk
pæɹəfɹˈæstɪk
01

Một hình thức diễn đạt hoặc một phong cách đua xe được sử dụng để diễn giải.

A form of expression or a racing style that is used for paraphrasing.

Ví dụ

The paraphrastic approach helped students express ideas in different ways.

Cách tiếp cận diễn đạt giúp học sinh diễn đạt ý tưởng theo nhiều cách khác nhau.

Many students do not use a paraphrastic method in their essays.

Nhiều học sinh không sử dụng phương pháp diễn đạt trong bài luận của họ.

Is a paraphrastic style effective in improving social communication skills?

Liệu phong cách diễn đạt có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraphrastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraphrastic

Không có idiom phù hợp