Bản dịch của từ Paraphrasing trong tiếng Việt
Paraphrasing

Paraphrasing (Verb)
Paraphrasing helps students understand social issues better in discussions.
Việc diễn đạt lại giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Paraphrasing does not always improve clarity in social media posts.
Diễn đạt lại không phải lúc nào cũng làm rõ ràng hơn trong các bài đăng mạng xã hội.
Is paraphrasing necessary for clearer communication in social contexts?
Liệu diễn đạt lại có cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng trong các ngữ cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Paraphrasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paraphrase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paraphrased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paraphrased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paraphrases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paraphrasing |
Paraphrasing (Noun)
Paraphrasing helps clarify social issues in IELTS writing tasks.
Việc diễn đạt lại giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
Paraphrasing is not easy for many IELTS speaking candidates.
Việc diễn đạt lại không dễ đối với nhiều thí sinh IELTS.
Is paraphrasing necessary for effective communication in social discussions?
Việc diễn đạt lại có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Paraphrasing, hiểu một cách tổng quát, là quá trình diễn đạt lại nội dung của một văn bản bằng từ ngữ khác mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong lĩnh vực viết học thuật để tránh đạo văn và làm rõ các ý tưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cách diễn đạt và ứng dụng có thể khác nhau đôi chút về ngữ điệu và văn phong.
Từ "paraphrasing" xuất phát từ tiếng Latin "paraphrasis", có nghĩa là "nói lại" hoặc "diễn đạt lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "para-", có nghĩa là "bên cạnh, xung quanh", và "phrasis", nghĩa là "câu, diễn đạt". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ, cho phép người sử dụng diễn đạt lại ý tưởng bằng cách sử dụng từ ngữ khác, nhằm làm rõ hoặc làm mới nội dung mà không thay đổi ý nghĩa cốt lõi. Hiện nay, "paraphrasing" thường được sử dụng trong lĩnh vực viết văn và giáo dục để phát triển kỹ năng diễn đạt và tránh đạo văn.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ "paraphrasing" xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng mà không làm thay đổi nghĩa. Trong ngữ cảnh học thuật, "paraphrasing" thường được sử dụng trong nghiên cứu, nơi việc diễn đạt lại thông tin từ tài liệu nguồn giúp tránh đạo văn và nâng cao tính chính xác. Cụ thể, nó thường liên quan đến việc trình bày ý tưởng một cách đa dạng và phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp