Bản dịch của từ Parasail trong tiếng Việt

Parasail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parasail (Noun)

pˈɛɹəsˌeɪl
pˈɛɹəsˌeɪl
01

Một chiếc dù được thiết kế để nhảy dù.

A parachute designed for parasailing.

Ví dụ

Many tourists enjoy parasailing at Waikiki Beach in Hawaii.

Nhiều du khách thích chơi dù lượn tại bãi biển Waikiki ở Hawaii.

Not everyone feels safe while using a parasail during their vacation.

Không phải ai cũng cảm thấy an toàn khi sử dụng dù lượn trong kỳ nghỉ.

Have you ever tried parasailing at a beach resort?

Bạn đã bao giờ thử chơi dù lượn tại khu nghỉ dưỡng biển chưa?

Dạng danh từ của Parasail (Noun)

SingularPlural

Parasail

Parasails

Parasail (Verb)

pˈɛɹəsˌeɪl
pˈɛɹəsˌeɪl
01

Lướt trên không với một chiếc dù mở trong khi được một chiếc thuyền máy kéo.

Glide through the air wearing an open parachute while being towed by a motorboat.

Ví dụ

They parasail every summer at Lake Tahoe with their friends.

Họ dù lượn mỗi mùa hè tại hồ Tahoe với bạn bè.

She does not parasail because she fears heights.

Cô ấy không dù lượn vì sợ độ cao.

Do you want to parasail during the beach trip next month?

Bạn có muốn dù lượn trong chuyến đi biển tháng tới không?

Dạng động từ của Parasail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parasail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parasailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parasailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parasails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parasailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parasail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parasail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.