Bản dịch của từ Parasailing trong tiếng Việt

Parasailing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parasailing (Noun)

pˈɛɹəsˌeɪlɨŋ
pˈɛɹəsˌeɪlɨŋ
01

Hoạt động thể thao hoặc giải trí bay trong không trung trong khi được kéo phía sau thuyền và giữ một con diều lớn.

The sport or recreational activity of flying through the air while being towed behind a boat and holding on to a large kite.

Ví dụ

Parasailing is a popular water sport for tourists at beaches.

Lướt ván buồm là một môn thể thao nước phổ biến dành cho du khách tại bãi biển.

I have never tried parasailing because I am afraid of heights.

Tôi chưa bao giờ thử lướt ván buồm vì tôi sợ độ cao.

Have you ever seen people parasailing at the seaside?

Bạn đã bao giờ thấy người lướt ván buồm tại bờ biển chưa?

Parasailing is a popular activity at the beach during summer.

Parasailing là một hoạt động phổ biến tại bãi biển vào mùa hè.

I never tried parasailing because I'm afraid of heights.

Tôi chưa bao giờ thử parasailing vì tôi sợ độ cao.

Dạng danh từ của Parasailing (Noun)

SingularPlural

Parasailing

-

Parasailing (Verb)

pˈɛɹəsˌeɪlɨŋ
pˈɛɹəsˌeɪlɨŋ
01

Tham gia vào môn thể thao dù lượn.

To engage in the sport of parasailing.

Ví dụ

Parasailing is an exciting activity that many people enjoy during vacations.

Bay dù là một hoạt động thú vị mà nhiều người thích thú khi đi nghỉ.

Some individuals find parasailing terrifying and prefer to stay on the ground.

Một số người thấy bay dù đáng sợ và thích ở lại trên mặt đất.

Have you ever tried parasailing while traveling to a tropical destination?

Bạn đã từng thử bay dù khi đi du lịch đến một điểm đến nhiệt đới chưa?

She enjoys parasailing on weekends at the beach.

Cô ấy thích chơi dù lượn vào cuối tuần ở bãi biển.

He never tried parasailing because he is afraid of heights.

Anh ấy chưa bao giờ thử chơi dù lượn vì sợ độ cao.

Dạng động từ của Parasailing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parasail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parasailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parasailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parasails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parasailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parasailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parasailing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.