Bản dịch của từ Park furniture trong tiếng Việt

Park furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Park furniture(Noun)

pˈɑɹk fɝˈnɨtʃɚ
pˈɑɹk fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất ngoài trời được thiết kế cho việc sử dụng trong công viên, chẳng hạn như ghế dài và bàn.

Outdoor furniture designed for use in parks, such as benches and tables.

Ví dụ
02

Các vật dụng thường thấy trong công viên công cộng nhằm mang lại sự thoải mái và tiện ích cho du khách.

Items often found in public parks that provide comfort and utility to visitors.

Ví dụ
03

Nội thất được lắp đặt trong các khu vực công viên để nghỉ ngơi hoặc tụ tập.

Furnishings installed in park areas for resting or gathering purposes.

Ví dụ