Bản dịch của từ Parka trong tiếng Việt

Parka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parka (Noun)

pˈɑɹkə
pˈɑɹkə
01

Áo khoác gió cỡ lớn có mũ trùm đầu, được thiết kế để mặc trong thời tiết lạnh.

A large windproof jacket with a hood designed to be worn in cold weather.

Ví dụ

She wore a parka to stay warm during the winter festival.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để giữ ấm trong lễ hội mùa đông.

The parka protected him from the icy wind at the charity event.

Chiếc áo khoác dày bảo vệ anh ta khỏi gió lạnh tại sự kiện từ thiện.

The children put on their parkas before going on the social outing.

Các em nhỏ mặc áo khoác dày trước khi đi chơi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parka

Không có idiom phù hợp