Bản dịch của từ Parka trong tiếng Việt
Parka

Parka (Noun)
She wore a parka to stay warm during the winter festival.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày để giữ ấm trong lễ hội mùa đông.
The parka protected him from the icy wind at the charity event.
Chiếc áo khoác dày bảo vệ anh ta khỏi gió lạnh tại sự kiện từ thiện.
The children put on their parkas before going on the social outing.
Các em nhỏ mặc áo khoác dày trước khi đi chơi xã hội.
Họ từ
"Parka" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại áo khoác dài, thường có mũ và được làm từ chất liệu chống nước hoặc giữ nhiệt. Đây là trang phục phổ biến trong các điều kiện thời tiết lạnh và ẩm ướt. Trong tiếng Anh Anh, "parka" có thể được sử dụng để chỉ áo khoác trơn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đến mẫu thiết kế với nhiều chức năng và túi. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng cụ thể tại từng địa phương.
Từ "parka" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Aleut, một ngôn ngữ của dân tộc bản địa ở Alaska. Trong ngôn ngữ này, "parka" được sử dụng để chỉ loại áo khoác làm bằng da thú, thường có lông bên trong, nhằm giữ ấm cơ thể trong điều kiện khí hậu lạnh giá. Vào thế kỷ 19, từ này đã được người Tây phương tiếp nhận và biến đổi trong ngữ cảnh thời trang hiện đại, chỉ những chiếc áo khoác dày, ấm, phù hợp với các hoạt động ngoài trời. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa chức năng và môi trường sử dụng của sản phẩm.
"Parkas" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thời tiết, văn hóa hoặc thời trang. Ngoài ra, "parka" cũng thường được sử dụng trong thông tin về trang phục mùa đông hoặc trong các cuộc thảo luận về du lịch đến những vùng khí hậu lạnh. Từ này chủ yếu gặp trong các tình huống liên quan đến bảo hộ nhiệt, thể hiện tính năng của trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp