Bản dịch của từ Parquetry trong tiếng Việt
Parquetry

Parquetry (Noun)
The new community center features beautiful parquetry on the main floor.
Trung tâm cộng đồng mới có sàn gỗ lát hình khối đẹp.
The school did not use parquetry in its renovation project last year.
Trường học không sử dụng gỗ lát hình khối trong dự án cải tạo năm ngoái.
Is parquetry common in modern social gathering spaces like cafes?
Gỗ lát hình khối có phổ biến trong các không gian gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Parquetry là một thuật ngữ trong nghệ thuật lát sàn, chỉ việc sử dụng các miếng gỗ ghép lại theo hình học để tạo thành các mẫu trang trí tinh xảo. Chắc chắn là một phần của thiết kế nội thất, parquetry thường thấy ở sàn nhà, tường và các bề mặt khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "parquetry" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parqueter", có nguồn gốc từ tiếng Latin "parcus", nghĩa là "khiêm tốn" hoặc "nhỏ bé". Thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 17, dùng để chỉ kỹ thuật lát sàn bằng những mảnh gỗ hình dạng khác nhau, thường tạo thành các hoa văn phức tạp. Mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua cách trang trí tinh tế của sàn gỗ, thể hiện sự khéo léo và thẩm mỹ trong thiết kế nội thất.
Từ "parquetry" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành thiết kế nội thất và xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "parquetry" thường được sử dụng để chỉ các kiểu lát sàn phức tạp, thường thấy trong các bài viết về kiến trúc, trang trí nội thất và thủ công mỹ nghệ. Từ này thể hiện sự tinh tế trong thiết kế và thường xuất hiện trong các hội thảo hoặc văn bản chuyên môn liên quan đến nghệ thuật sắp xếp và xây dựng không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp