Bản dịch của từ Parroting trong tiếng Việt
Parroting

Parroting (Verb)
Lặp lại hoặc bắt chước mà không hiểu.
To repeat or imitate without understanding.
Children parrot the latest slang phrases without knowing their meanings.
Trẻ em lặp lại những cụm từ lóng mới mà không hiểu ý nghĩa của chúng.
She was parroting her favorite celebrity's catchphrases during the party.
Cô ấy đang lặp lại những câu nói nổi tiếng của người nổi tiếng yêu thích của mình trong bữa tiệc.
Students often parrot information from the internet without verifying its accuracy.
Học sinh thường lặp lại thông tin từ internet mà không xác minh tính chính xác của nó.
Dạng động từ của Parroting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parrot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parroted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parroted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parrots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parroting |
Parroting (Noun)
Hành động lặp lại hoặc bắt chước mà không hiểu.
The act of repeating or imitating without understanding.
Some children engage in parroting without grasping the meaning.
Một số trẻ em tham gia vào việc lặp lại mà không hiểu ý nghĩa.
Social media can sometimes lead to mindless parroting of information.
Mạng xã hội đôi khi có thể dẫn đến việc lặp lại thông tin mà không suy nghĩ.
The teacher discouraged parroting and encouraged critical thinking instead.
Giáo viên đã khuyến khích tư duy phản biện thay vì lặp lại như một con vẹt.
Họ từ
Từ "parroting" xuất phát từ động từ "parrot", có nghĩa là lặp lại một cách máy móc những gì người khác nói mà không có sự hiểu biết hay phân tích nội dung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Parroting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học để chỉ hành vi lặp lại, chỉ ra việc thiếu sự sâu sắc trong tư duy.
Từ "parroting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "parrot", xuất phát từ tiếng Pháp "perroquet", mà có nguồn gốc từ tiếng Latinh "psittacus", tức là "vẹt". Hành động "parroting" ám chỉ việc lặp lại lời nói hoặc hành vi mà không có sự hiểu biết hay phân tích. Ý nghĩa này phản ánh sự tiếp nhận thụ động của kiến thức, tương tự như cách những con vẹt lặp lại âm thanh mà chúng nghe thấy mà không hiểu nội dung.
Từ "parroting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến kỹ năng Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "parroting" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy và học tập, đặc biệt là trong việc sao chép thông tin mà không hiểu rõ ý nghĩa. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh tâm lý để chỉ hành vi nhại lại mà không có tư duy phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp