Bản dịch của từ Parry trong tiếng Việt

Parry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parry (Noun)

pˈɛɹi
pˈæɹi
01

Một hành động né tránh một cái gì đó.

An act of parrying something.

Ví dụ

During the heated argument, she performed a skillful parry.

Trong cuộc tranh cãi gay gắt, cô ấy thực hiện một cú trả đòn khéo léo.

His quick parry avoided the verbal attack from his colleague.

Cú trả đòn nhanh nhẹn của anh ấy tránh được cuộc tấn công từ người đồng nghiệp.

The politician's parry to the difficult question impressed the audience.

Cú trả đòn của chính trị gia trước câu hỏi khó ấn tượng với khán giả.

Dạng danh từ của Parry (Noun)

SingularPlural

Parry

Parries

Parry (Verb)

pˈɛɹi
pˈæɹi
01

Ngăn chặn (vũ khí hoặc cuộc tấn công) bằng một đòn phản công.

Ward off (a weapon or attack) with a countermove.

Ví dụ

She parried his criticism with a well-thought-out response.

Cô ấy đã đẩy lùi lời chỉ trích của anh ta bằng một câu trả lời được suy nghĩ kỹ lưỡng.

The politician parried tough questions during the interview.

Người chính trị đã đẩy lùi những câu hỏi khó khăn trong cuộc phỏng vấn.

He skillfully parried the personal attacks directed at him.

Anh ấy đã khéo léo đẩy lùi những cuộc tấn công cá nhân dành cho anh ấy.

Dạng động từ của Parry (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parrying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parry

Không có idiom phù hợp