Bản dịch của từ Parry trong tiếng Việt
Parry

Parry (Noun)
During the heated argument, she performed a skillful parry.
Trong cuộc tranh cãi gay gắt, cô ấy thực hiện một cú trả đòn khéo léo.
His quick parry avoided the verbal attack from his colleague.
Cú trả đòn nhanh nhẹn của anh ấy tránh được cuộc tấn công từ người đồng nghiệp.
The politician's parry to the difficult question impressed the audience.
Cú trả đòn của chính trị gia trước câu hỏi khó ấn tượng với khán giả.
Dạng danh từ của Parry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parry | Parries |
Parry (Verb)
Ngăn chặn (vũ khí hoặc cuộc tấn công) bằng một đòn phản công.
Ward off (a weapon or attack) with a countermove.
She parried his criticism with a well-thought-out response.
Cô ấy đã đẩy lùi lời chỉ trích của anh ta bằng một câu trả lời được suy nghĩ kỹ lưỡng.
The politician parried tough questions during the interview.
Người chính trị đã đẩy lùi những câu hỏi khó khăn trong cuộc phỏng vấn.
He skillfully parried the personal attacks directed at him.
Anh ấy đã khéo léo đẩy lùi những cuộc tấn công cá nhân dành cho anh ấy.
Dạng động từ của Parry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parrying |
Họ từ
Từ "parry" có nghĩa là né tránh hoặc đáp lại một đòn tấn công, thường được sử dụng trong ngữ cảnh võ thuật hoặc trong các cuộc tranh luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Parry" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật hùng biện, nơi người nói khéo léo né tránh các câu hỏi hoặc chỉ trích.
Từ "parry" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "parier", có nghĩa là "để đối kháng" hoặc "bị chống lại", và có gốc Latin là "parare", nghĩa là "chuẩn bị". Trong bối cảnh lịch sử, "parry" ban đầu được sử dụng trong kỹ thuật đấu kiếm, chỉ hành động né tránh hoặc chặn các đòn tấn công của đối thủ. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì connotation của việc tránh né hoặc phản ứng, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ với hành động tự vệ trong các tình huống xung đột.
Từ "parry" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống giao tiếp và tranh luận. Trong bối cảnh rộng hơn, "parry" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong các môn võ thuật và đấu gậy, để chỉ hành động né tránh hoặc phản công. Ngoài ra, từ này còn có thể được áp dụng trong ngữ cảnh lý luận, khi một bên cố gắng khéo léo né tránh một vấn đề hay câu hỏi khó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp