Bản dịch của từ Part and parcel trong tiếng Việt

Part and parcel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Part and parcel (Idiom)

01

Một thành phần thiết yếu hoặc không thể thiếu của một cái gì đó.

An essential or integral component of something.

Ví dụ

Community engagement is part and parcel of successful social programs.

Sự tham gia của cộng đồng là một phần thiết yếu của các chương trình xã hội.

Social change cannot happen without understanding its part and parcel components.

Thay đổi xã hội không thể xảy ra nếu không hiểu các thành phần thiết yếu của nó.

Is empathy part and parcel of effective communication in social settings?

Liệu sự đồng cảm có phải là một phần thiết yếu của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Community service is part and parcel of being a responsible citizen.

Dịch vụ cộng đồng là phần thiết yếu của việc trở thành công dân có trách nhiệm.

Social events are not part and parcel of my daily routine.

Các sự kiện xã hội không phải là phần thiết yếu trong thói quen hàng ngày của tôi.

02

Điều gì đó không thể tách rời khỏi toàn bộ.

Something that cannot be separated from the whole.

Ví dụ

Community service is part and parcel of social responsibility programs.

Dịch vụ cộng đồng là phần không thể tách rời của chương trình trách nhiệm xã hội.

Social gatherings are not part and parcel of my lifestyle.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là phần không thể tách rời trong lối sống của tôi.

Are social media platforms part and parcel of modern communication?

Các nền tảng truyền thông xã hội có phải là phần không thể tách rời của giao tiếp hiện đại không?

Community service is part and parcel of social responsibility.

Dịch vụ cộng đồng là một phần không thể tách rời của trách nhiệm xã hội.

Social events are not part and parcel of my routine.

Các sự kiện xã hội không phải là một phần của thói quen của tôi.

03

Một khía cạnh cần thiết hoặc không thể tránh khỏi của một tình huống hoặc một trải nghiệm.

A necessary or unavoidable aspect of a situation or an experience.

Ví dụ

Conflict is part and parcel of social relationships in any community.

Xung đột là phần không thể thiếu trong các mối quan hệ xã hội.

Friendship does not exclude disagreements; they are part and parcel.

Tình bạn không loại trừ bất đồng; chúng là phần không thể thiếu.

Is conflict part and parcel of all social interactions?

Xung đột có phải là phần không thể thiếu trong tất cả các tương tác xã hội không?

Conflict is part and parcel of living in a diverse society.

Xung đột là một phần không thể thiếu trong xã hội đa dạng.

Peaceful coexistence is not part and parcel of every community.

Sự chung sống hòa bình không phải là một phần của mọi cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/part and parcel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Part and parcel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.