Bản dịch của từ Parthenogenesis trong tiếng Việt

Parthenogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parthenogenesis (Noun)

pɑɹɵɪnoʊdʒˈɛnɪsɪs
pɑɹɵɪnoʊdʒˈɛnɪsɪs
01

Sinh sản từ trứng mà không cần thụ tinh, đặc biệt là quá trình bình thường ở một số động vật không xương sống và thực vật bậc thấp.

Reproduction from an ovum without fertilization especially as a normal process in some invertebrates and lower plants.

Ví dụ

Parthenogenesis is common in some social insects like bees and ants.

Phát sinh sinh sản vô tính rất phổ biến ở một số côn trùng xã hội như ong và kiến.

Parthenogenesis does not occur in mammals or higher social animals.

Phát sinh sinh sản vô tính không xảy ra ở động vật có vú hoặc động vật xã hội cao hơn.

Is parthenogenesis a common reproductive method in social species?

Liệu phát sinh sinh sản vô tính có phải là phương thức sinh sản phổ biến ở các loài xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parthenogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parthenogenesis

Không có idiom phù hợp