Bản dịch của từ Particularized trong tiếng Việt
Particularized
Particularized (Adjective)
The report particularized the social issues affecting low-income families in Chicago.
Báo cáo đã chỉ rõ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The study did not particularize the effects of social media on youth.
Nghiên cứu không chỉ rõ tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Did the presentation particularize the challenges faced by marginalized communities?
Bài thuyết trình có chỉ rõ những thách thức mà cộng đồng thiệt thòi phải đối mặt không?
Particularized (Verb)
The report particularized the needs of low-income families in Chicago.
Báo cáo đã chỉ rõ nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
They did not particularize the issues faced by the elderly community.
Họ không chỉ rõ các vấn đề mà cộng đồng người cao tuổi gặp phải.
Did the presentation particularize the challenges of urban youth effectively?
Bài thuyết trình có chỉ rõ những thách thức của thanh niên đô thị không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Particularized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp