Bản dịch của từ Particularized trong tiếng Việt
Particularized

Particularized (Adjective)
The report particularized the social issues affecting low-income families in Chicago.
Báo cáo đã chỉ rõ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The study did not particularize the effects of social media on youth.
Nghiên cứu không chỉ rõ tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Did the presentation particularize the challenges faced by marginalized communities?
Bài thuyết trình có chỉ rõ những thách thức mà cộng đồng thiệt thòi phải đối mặt không?
Particularized (Verb)
The report particularized the needs of low-income families in Chicago.
Báo cáo đã chỉ rõ nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
They did not particularize the issues faced by the elderly community.
Họ không chỉ rõ các vấn đề mà cộng đồng người cao tuổi gặp phải.
Did the presentation particularize the challenges of urban youth effectively?
Bài thuyết trình có chỉ rõ những thách thức của thanh niên đô thị không?
Họ từ
Từ "particularized" là dạng quá khứ của động từ "particularize", có nghĩa là làm rõ, cụ thể hóa hoặc định danh một điều gì đó một cách chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "particularised" là dạng viết phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng không thay đổi đáng kể giữa hai biến thể. "Particularized" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cụ thể hóa thông tin hoặc dữ liệu trong nghiên cứu hoặc báo cáo.
Từ "particularized" xuất phát từ gốc Latin "particularis", có nghĩa là "riêng biệt, cụ thể". Gốc từ này được kết hợp với tiền tố "−ize", thể hiện quá trình biến đổi từ danh từ thành động từ, ý chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên cụ thể hơn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã dần phát triển để chỉ việc xác định hoặc mô tả chi tiết một đối tượng hay khái niệm nào đó, phản ánh cách hiểu và phân tích tinh vi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "particularized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa phổ biến hơn, như "specific". Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn phạm pháp lý hoặc nghiên cứu để chỉ rõ ràng và chi tiết các khía cạnh nhất định của một vấn đề hay trường hợp nào đó. Sự sử dụng này có thể gặp trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và văn bản pháp lý, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



