Bản dịch của từ Particularly significant trong tiếng Việt
Particularly significant
Particularly significant (Adjective)
Có tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng đặc biệt; đáng chú ý.
Of special importance or effect; noteworthy.
Community service is particularly significant for building social connections.
Dịch vụ cộng đồng đặc biệt quan trọng để xây dựng kết nối xã hội.
Social media is not particularly significant in fostering real-life friendships.
Mạng xã hội không đặc biệt quan trọng trong việc phát triển tình bạn thật.
Is volunteering particularly significant for enhancing community engagement?
Việc tình nguyện có đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao sự tham gia cộng đồng không?
The new policy is particularly significant for low-income families in Chicago.
Chính sách mới đặc biệt quan trọng cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
This change is not particularly significant for wealthy individuals in New York.
Sự thay đổi này không đặc biệt quan trọng đối với những người giàu ở New York.
Is this initiative particularly significant for improving social equality in society?
Liệu sáng kiến này có đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?
"Cụm từ 'particularly significant' được sử dụng để diễn đạt sự quan trọng đặc biệt của một tình huống, sự kiện hoặc thông tin nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hoặc tác động to lớn mà một yếu tố nhất định có được so với các yếu tố khác. Không có sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, nhưng có thể có biến thể về tông giọng hoặc nhấn âm trong phát âm khi nói".