Bản dịch của từ Particularly significant trong tiếng Việt

Particularly significant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly significant (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli səɡnˈɪfɨkənt
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli səɡnˈɪfɨkənt
01

Có tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng đặc biệt; đáng chú ý.

Of special importance or effect; noteworthy.

Ví dụ

Community service is particularly significant for building social connections.

Dịch vụ cộng đồng đặc biệt quan trọng để xây dựng kết nối xã hội.

Social media is not particularly significant in fostering real-life friendships.

Mạng xã hội không đặc biệt quan trọng trong việc phát triển tình bạn thật.

Is volunteering particularly significant for enhancing community engagement?

Việc tình nguyện có đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao sự tham gia cộng đồng không?

02

Định nghĩa một ví dụ hoặc trường hợp cụ thể so với những cái khác.

Defining a particular example or case as opposed to others.

Ví dụ

The new policy is particularly significant for low-income families in Chicago.

Chính sách mới đặc biệt quan trọng cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

This change is not particularly significant for wealthy individuals in New York.

Sự thay đổi này không đặc biệt quan trọng đối với những người giàu ở New York.

Is this initiative particularly significant for improving social equality in society?

Liệu sáng kiến này có đặc biệt quan trọng trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particularly significant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly significant

Không có idiom phù hợp