Bản dịch của từ Partify trong tiếng Việt
Partify

Partify (Verb)
Many students partify their opinions during social discussions at school.
Nhiều học sinh thể hiện quan điểm của họ trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
Teachers should not partify their lessons with political views.
Giáo viên không nên thể hiện quan điểm chính trị trong bài học.
Do you think social media partifies people's views on politics?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm cho quan điểm của mọi người về chính trị trở nên thiên lệch không?
She partified her speech to appeal to the political party members.
Cô ấy đã biến bài phát biểu của mình thành bài phát biểu đảng phái để thu hút các thành viên đảng.
He did not want to partify his writing as he preferred neutrality.
Anh ấy không muốn làm cho văn bản của mình trở nên đảng phái vì anh ấy ưa thích tính trung lập.
Từ "partify" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chia tách hoặc phân chia thành các phần. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc biệt như trong kỹ thuật hoặc lập trình, nơi cần thiết để mô tả quy trình phân chia. Đáng chú ý, khả năng sử dụng và nhận thức của từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "partify" có nguồn gốc từ chữ tiếng Anh "part", có xuất xứ từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Tiền tố "-ify" trong tiếng Anh biểu thị một hành động biến đổi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chủ yếu ám chỉ đến hành động làm cho một cái gì đó trở thành một phần hay được tổ chức thành các phần. Mặc dù từ này không phổ biến, nó thể hiện xu hướng ngôn ngữ hiện đại trong việc tạo ra từ mới bằng cách kết hợp các yếu tố ngữ nghĩa có sẵn.
Từ "partify" khá hiếm gặp trong các ngữ cảnh học thuật và không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc lập kế hoạch xã hội, tuy nhiên tần suất rất thấp. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được dùng trong việc mô tả các khía cạnh của tổ chức hoặc sự kiện, nhưng vẫn nằm ngoài phạm vi từ vựng chủ yếu của bài thi.