Bản dịch của từ Parturiency trong tiếng Việt
Parturiency

Parturiency (Noun)
Parturiency can be a challenging experience for many new mothers.
Tình trạng sinh nở có thể là một trải nghiệm khó khăn cho nhiều bà mẹ mới.
Parturiency does not always happen at the expected time.
Tình trạng sinh nở không phải lúc nào cũng diễn ra đúng thời điểm dự kiến.
Is parturiency more difficult for first-time mothers than for others?
Liệu tình trạng sinh nở có khó khăn hơn cho các bà mẹ lần đầu không?
Parturiency (Noun Uncountable)
Parturiency can last about nine months for most women.
Thời kỳ mang thai thường kéo dài khoảng chín tháng đối với hầu hết phụ nữ.
Many people do not understand parturiency's impact on women's health.
Nhiều người không hiểu tác động của thời kỳ mang thai đến sức khỏe phụ nữ.
Is parturiency a common topic in social discussions today?
Thời kỳ mang thai có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Parturiency là thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc quá trình sinh nở của một cá thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "parturientem", có nghĩa là "đang sinh". Trong tiếng Anh, "parturiency" được sử dụng ít phổ biến và thường thấy hơn trong các tài liệu chuyên ngành so với ngôn ngữ hàng ngày, nơi “birth” hoặc “delivery” thường được ưa chuộng hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết hay phát âm.
Từ "parturiency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parturientem", một dạng của động từ "parturire", có nghĩa là "sinh con" hay "đẻ". Xét về ngữ nghĩa, "parturiency" chỉ quá trình sinh nở hoặc sự chuẩn bị cho việc sinh. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với lĩnh vực y học, khi nó được dùng để mô tả trạng thái của người phụ nữ chuẩn bị cho việc sinh. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh học để chỉ các quá trình liên quan đến việc sinh sản.
Từ "parturiency" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và sinh học, đặc biệt liên quan đến quá trình sinh nở và sự chuyển dạ. Tuy nhiên, trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được dùng, vì vậy nó không phổ biến trong các văn bản hay hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp