Bản dịch của từ Parturiency trong tiếng Việt

Parturiency

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parturiency (Noun)

ˌpɑrˈtʃʊ.ri.ən.si
ˌpɑrˈtʃʊ.ri.ən.si
01

Tình trạng chuyển dạ; quá trình sinh nở.

The condition of being in labor the process of giving birth.

Ví dụ

Parturiency can be a challenging experience for many new mothers.

Tình trạng sinh nở có thể là một trải nghiệm khó khăn cho nhiều bà mẹ mới.

Parturiency does not always happen at the expected time.

Tình trạng sinh nở không phải lúc nào cũng diễn ra đúng thời điểm dự kiến.

Is parturiency more difficult for first-time mothers than for others?

Liệu tình trạng sinh nở có khó khăn hơn cho các bà mẹ lần đầu không?

Parturiency (Noun Uncountable)

ˌpɑrˈtʃʊ.ri.ən.si
ˌpɑrˈtʃʊ.ri.ən.si
01

Tình trạng đang mang thai; sự mang thai.

The state of being pregnant gestation.

Ví dụ

Parturiency can last about nine months for most women.

Thời kỳ mang thai thường kéo dài khoảng chín tháng đối với hầu hết phụ nữ.

Many people do not understand parturiency's impact on women's health.

Nhiều người không hiểu tác động của thời kỳ mang thai đến sức khỏe phụ nữ.

Is parturiency a common topic in social discussions today?

Thời kỳ mang thai có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parturiency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parturiency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.