Bản dịch của từ Party game trong tiếng Việt

Party game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party game (Noun)

pˈɑɹti ɡˈeɪm
pˈɑɹti ɡˈeɪm
01

Một cuộc tụ tập đông người, đặc biệt là vì mục đích xã hội hoặc lễ hội.

A large gathering of people especially for a social or festive purpose.

Ví dụ

Last Saturday, we played a party game at Jane's birthday celebration.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã chơi một trò chơi tiệc tại sinh nhật của Jane.

The party game did not include any boring activities for the guests.

Trò chơi tiệc không bao gồm bất kỳ hoạt động nhàm chán nào cho khách.

What party game should we play during the family reunion next month?

Chúng ta nên chơi trò chơi tiệc nào trong buổi họp mặt gia đình tháng tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Party game cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party game

Không có idiom phù hợp