Bản dịch của từ Party game trong tiếng Việt
Party game

Party game (Noun)
Last Saturday, we played a party game at Jane's birthday celebration.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã chơi một trò chơi tiệc tại sinh nhật của Jane.
The party game did not include any boring activities for the guests.
Trò chơi tiệc không bao gồm bất kỳ hoạt động nhàm chán nào cho khách.
What party game should we play during the family reunion next month?
Chúng ta nên chơi trò chơi tiệc nào trong buổi họp mặt gia đình tháng tới?
"Party game" là thuật ngữ chỉ những trò chơi được thiết kế để giải trí cho nhóm người trong dịp tụ tập hoặc tiệc tùng. Thể loại này thường bao gồm các hoạt động như trò chơi đố vui, trò chơi vận động hay trò chơi bàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong các trò chơi cụ thể được ưa chuộng, ví dụ như "charades" rất phổ biến ở Anh trong khi "beer pong" lại phổ biến ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp