Bản dịch của từ Paspalum trong tiếng Việt

Paspalum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paspalum (Noun)

pˈæspələm
pˈæspələm
01

Một loại cỏ của vùng nhiệt đới và ấm áp, được trồng để làm thức ăn gia súc, chống xói mòn và làm cỏ trên đồng cỏ.

A grass of warm and tropical regions which is grown for fodder erosion control and as a pasture grass.

Ví dụ

Farmers in Texas use paspalum for better livestock grazing and erosion control.

Nông dân ở Texas sử dụng paspalum để chăn thả gia súc và kiểm soát xói mòn.

Paspalum does not grow well in cold climates like New York.

Paspalum không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.

Is paspalum effective for reducing soil erosion in community gardens?

Paspalum có hiệu quả trong việc giảm xói mòn đất ở vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paspalum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paspalum

Không có idiom phù hợp