Bản dịch của từ Pass trong tiếng Việt
Pass

Pass(Verb)
Dạng động từ của Pass (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pass |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Passed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Passed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Passes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Passing |
Pass(Noun Countable)
Giấy thông hành, thẻ ra vào.
Travel documents, access cards.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pass" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua, chuyển giao hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Mỹ, "pass" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc vượt qua bài kiểm tra (to pass an exam) hoặc cho phép ai đó làm gì (to pass someone). Trong tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng tương tự; tuy nhiên, "pass" còn có nghĩa là chuyền bóng trong các môn thể thao như bóng đá. Việc sử dụng câu này trong văn viết và nói ở hai ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "cho phép". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "passer" cho đến tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để chỉ việc di chuyển qua một không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "pass" không chỉ thể hiện hành động đi qua mà còn biểu thị sự chấp nhận, cho phép hoặc thẩm định một điều gì đó, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ nguyên.
Từ "pass" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc vượt qua bài kiểm tra hoặc đạt yêu cầu. Trong Speaking và Writing, "pass" thường đề cập đến việc cho phép hoặc chấp thuận điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tình huống liên quan đến việc chuyển giao hoặc tiếp nhận thông tin, vật phẩm.
Họ từ
Từ "pass" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua, chuyển giao hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Trong tiếng Mỹ, "pass" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc vượt qua bài kiểm tra (to pass an exam) hoặc cho phép ai đó làm gì (to pass someone). Trong tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng tương tự; tuy nhiên, "pass" còn có nghĩa là chuyền bóng trong các môn thể thao như bóng đá. Việc sử dụng câu này trong văn viết và nói ở hai ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "cho phép". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong suốt lịch sử ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "passer" cho đến tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để chỉ việc di chuyển qua một không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "pass" không chỉ thể hiện hành động đi qua mà còn biểu thị sự chấp nhận, cho phép hoặc thẩm định một điều gì đó, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ nguyên.
Từ "pass" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc vượt qua bài kiểm tra hoặc đạt yêu cầu. Trong Speaking và Writing, "pass" thường đề cập đến việc cho phép hoặc chấp thuận điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tình huống liên quan đến việc chuyển giao hoặc tiếp nhận thông tin, vật phẩm.
