Bản dịch của từ Pass trong tiếng Việt

Pass

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass(Verb)

pɑːs
pæs
01

Vượt qua, thông qua, qua được.

Get over it, get over it, get over it.

Ví dụ
02

Kiềm chế không làm điều gì đó.

To refrain from doing something.

Ví dụ
03

Để đổi chỗ.

To change place.

Ví dụ
04

Để thay đổi trạng thái hoặc trạng thái.

To change in state or status.

Ví dụ

Dạng động từ của Pass (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Passed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Passed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Passes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Passing

Pass(Noun Countable)

pɑːs
pæs
01

Giấy thông hành, thẻ ra vào.

Travel documents, access cards.

pass là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ