Bản dịch của từ Passed trong tiếng Việt
Passed

Passed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pass.
Simple past and past participle of pass.
She passed the IELTS exam with a high score.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm cao.
He didn't pass the speaking section on his first attempt.
Anh ấy không qua phần nói trong lần thử đầu tiên.
Did they pass the writing test in their last IELTS exam?
Họ đã vượt qua bài kiểm tra viết trong kỳ thi IELTS cuối cùng của họ chưa?
She passed the IELTS exam with flying colors last month.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS xuất sắc tháng trước.
He didn't pass the speaking test in his first attempt.
Anh ấy không vượt qua bài thi nói trong lần thử đầu tiên.
Dạng động từ của Passed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Passed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Passed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Passes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Passing |
Họ từ
“Passed” là dạng quá khứ của động từ “pass”, có nghĩa là vượt qua, chuyển giao, hoặc xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức, bao gồm các cụm từ như “passed an exam” (vượt qua bài kiểm tra). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu, Anh-Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn so với sự lướt đi trong phát âm của người Anh.
Từ "passed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pass", bắt nguồn từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "trải qua". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ hành động di chuyển đến việc thể hiện một tình huống đã qua hoặc hoàn tất một quá trình. Ngày nay, "passed" thường được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó đã diễn ra, hoàn tất hoặc được công nhận, làm nổi bật mối liên hệ với thời gian và diễn tiến trong ngữ cảnh.
Từ "passed" xuất hiện với tần suất tương đối trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Thi Nghe và Thi Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả việc hoàn tất hoặc vượt qua một giai đoạn nào đó, chẳng hạn như bài kiểm tra hoặc một quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "passed" thường được sử dụng trong các tình huống như truyền đạt thông tin về sự chuyển giao, chẳng hạn như thời gian hoặc lời nhắn, tạo nên tính trang trọng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



