Bản dịch của từ Passed by trong tiếng Việt
Passed by

Passed by (Preposition)
Di chuyển theo một hướng cụ thể.
Moving in a particular direction.
Many people passed by during the social event last Saturday.
Nhiều người đã đi qua trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Few attendees passed by the booth without stopping to chat.
Ít người tham dự đã đi qua gian hàng mà không dừng lại nói chuyện.
Did you see who passed by the community center yesterday?
Bạn có thấy ai đã đi qua trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Passed by (Idiom)
Many people passed by the new social club without joining.
Nhiều người đã đi qua câu lạc bộ xã hội mới mà không tham gia.
She did not pass by the community event; she joined immediately.
Cô ấy đã không đi qua sự kiện cộng đồng; cô ấy đã tham gia ngay lập tức.
Did the new members pass by the orientation meeting last week?
Các thành viên mới đã đi qua buổi họp định hướng tuần trước chưa?
Cụm động từ "passed by" thường được hiểu là hành động đi qua một địa điểm hoặc người nào đó mà không dừng lại. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả các chuyến đi bộ hoặc phương tiện, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng một cách rộng rãi hơn trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "passed by" xuất phát từ động từ "pass", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", có nghĩa là "đi qua". Trong lịch sử, "pass" đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một điểm này sang điểm khác. Hiện nay, "passed by" thường được dùng để diễn tả sự bỏ qua hay không chú ý đến điều gì trong quá trình di chuyển, cho thấy sự liên kết giữa ý nghĩa di chuyển và hành động không lưu tâm trong cuộc sống.
Cụm từ "passed by" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự di chuyển hay hành động qua một địa điểm hoặc người nào đó. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến mô tả địa điểm hoặc sự kiện. Tần suất sử dụng cụm từ này ở mức trung bình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành trình, trải nghiệm cá nhân hoặc sự quan sát trong các bài viết và bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



