Bản dịch của từ Passer by trong tiếng Việt

Passer by

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passer by (Noun)

pˈæsɚbi
pˈæsɚbi
01

Một người đi ngang qua một nơi tình cờ hoặc tình cờ.

A person walking past a place casually or by chance.

Ví dụ

The passerby noticed the new art installation in the park.

Người qua đường chú ý đến tác phẩm nghệ thuật sắp đặt mới trong công viên.

As a passerby, he witnessed the accident on the street.

Là một người qua đường, anh ta đã chứng kiến vụ tai nạn trên đường phố.

The passerby asked for directions to the nearest cafe.

Người qua đường hỏi đường đến quán cà phê gần nhất.

Passer by (Phrase)

pˈæsɚbi
pˈæsɚbi
01

Một người đi ngang qua một nơi và được chú ý nhưng không được nhận ra.

A person who passes by a place and is noticed but not personally recognized.

Ví dụ

The passer by waved at the crowd during the parade.

Người qua đường vẫy tay chào đám đông trong cuộc diễu hành.

As a passer by, she observed the street artist's performance.

Là một người qua đường, cô quan sát buổi biểu diễn của nghệ sĩ đường phố.

The passer by stopped to read the protest sign.

Người qua đường dừng lại để đọc tấm biển phản đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passer by/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passer by

Không có idiom phù hợp