Bản dịch của từ Passer by trong tiếng Việt
Passer by

Passer by (Noun)
The passerby noticed the new art installation in the park.
Người qua đường chú ý đến tác phẩm nghệ thuật sắp đặt mới trong công viên.
As a passerby, he witnessed the accident on the street.
Là một người qua đường, anh ta đã chứng kiến vụ tai nạn trên đường phố.
The passerby asked for directions to the nearest cafe.
Người qua đường hỏi đường đến quán cà phê gần nhất.
Passer by (Phrase)
Một người đi ngang qua một nơi và được chú ý nhưng không được nhận ra.
A person who passes by a place and is noticed but not personally recognized.
The passer by waved at the crowd during the parade.
Người qua đường vẫy tay chào đám đông trong cuộc diễu hành.
As a passer by, she observed the street artist's performance.
Là một người qua đường, cô quan sát buổi biểu diễn của nghệ sĩ đường phố.
The passer by stopped to read the protest sign.
Người qua đường dừng lại để đọc tấm biển phản đối.
Từ "passer-by" được sử dụng để chỉ một người đi qua một địa điểm nào đó mà không có mục đích cụ thể tại nơi đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết có thể khác nhau: "passer-by" (tiếng Anh Anh) và "passerby" (tiếng Anh Mỹ). Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong văn viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc chỉ định những người tình cờ gặp gỡ trong không gian công cộng.
Từ "passerby" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "passer by", nghĩa là người qua đường. Từ "passer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua", và "by" mang nghĩa "bên cạnh" hoặc "gần". Thế kỷ 14 là thời kỳ đầu tiên từ này được ghi nhận trong văn bản, phản ánh ý nghĩa hiện tại về những người đi qua một địa điểm nào đó mà không có ý định dừng lại. Nghĩa đen và hình tượng của từ nhấn mạnh sự tạm thời trong hành trình sống của con người.
Từ "passer by" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết, với tần suất thấp do đây là cụm danh từ chỉ người qua đường. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn viết mô tả các tình huống xã hội, khi đề cập đến những cá nhân vô tình chứng kiến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các bản báo cáo, văn bản mô tả thực tế trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp