Bản dịch của từ Passiflora trong tiếng Việt
Passiflora

Passiflora (Noun)
Một loài thực vật thuộc chi passiflora (họ passifloraceae), gồm có hoa lạc tiên; một bông hoa đam mê. ngoài ra (ở dạng passiflora): chính chi đó.
A plant of the genus passiflora family passifloraceae comprising the passion flowers a passion flower also in form passiflora the genus itself.
Passiflora vines grow beautifully in community gardens across New York City.
Cây dây leo Passiflora phát triển đẹp mắt trong các khu vườn cộng đồng ở New York.
Many people do not know about the Passiflora's benefits for mental health.
Nhiều người không biết về lợi ích của Passiflora đối với sức khỏe tâm thần.
Is Passiflora used in any social programs for urban gardening initiatives?
Liệu Passiflora có được sử dụng trong các chương trình xã hội về làm vườn đô thị không?
Passiflora, hay còn gọi là hoa lạc tiên, là một chi thực vật thuộc họ Lạc tiên (Passifloraceae), bao gồm nhiều loài cây leo, một số có hoa đặc trưng và quả ăn được như trái lạc tiên. Tên gọi "passion fruit" trong tiếng Anh thường đề cập đến quả của một số loài Passiflora. Trong khi British English sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn, American English thường dùng từ "passion fruit" để chỉ quả của cây. Passiflora không chỉ có giá trị dinh dưỡng mà còn được biết đến với tác dụng an thần trong y học dân gian.
Từ "Passiflora" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "passio" có nghĩa là "đau khổ" và "flora" có nghĩa là "cây cối". Tên gọi này được dùng để chỉ chi cây leo trong họ Passifloraceae, thường liên quan đến biểu tượng của sự đau khổ của Chúa Kitô qua hoa của nó, với các đặc điểm như hình dạng và màu sắc đặc trưng. Sự kết nối này giữa hình thái hoa và ý nghĩa tôn giáo đã duy trì giá trị của từ trong ngữ cảnh botanic và văn hóa.
Từ "passiflora" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học và thực vật học, thông thường trong các bài nghiên cứu về thực vật hoặc khi mô tả các loài cây ăn quả. "Passiflora" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đặc điểm sinh học, ứng dụng y học và vai trò trong hệ sinh thái, đặc biệt trong nghiên cứu về thuốc và dinh dưỡng.