Bản dịch của từ Passport control trong tiếng Việt
Passport control

Passport control (Noun)
Passport control can be slow at busy airports like Los Angeles.
Kiểm soát hộ chiếu có thể chậm tại các sân bay đông đúc như Los Angeles.
Passport control does not always check every traveler thoroughly.
Kiểm soát hộ chiếu không luôn kiểm tra kỹ lưỡng mọi hành khách.
Is passport control necessary for all international flights in Vietnam?
Kiểm soát hộ chiếu có cần thiết cho tất cả các chuyến bay quốc tế ở Việt Nam không?
Passport control is required before boarding an international flight.
Kiểm soát hộ chiếu được yêu cầu trước khi lên chuyến bay quốc tế.
Some countries have strict passport control regulations for security reasons.
Một số quốc gia có quy định kiểm soát hộ chiếu nghiêm ngặt vì lý do an ninh.
Kiểm soát hộ chiếu là quy trình mà hành khách phải trải qua khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh tại sân bay hoặc biên giới quốc tế. Trong quá trình này, nhân viên kiểm soát hộ chiếu sẽ xác minh tính hợp lệ của hộ chiếu và thông tin cá nhân của hành khách. Cụm từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và quy định tại từng quốc gia.
Thuật ngữ "passport control" xuất phát từ hai từ "passport" và "control". "Passport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "passeport", được hình thành từ "passer" (qua) và "port" (cửa khẩu), chỉ việc cho phép người dân vượt qua biên giới. "Control" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarotulum", nghĩa là kiểm soát. Hiện nay, "passport control" chỉ hoạt động kiểm tra và xác minh người qua biên giới, đảm bảo an ninh quốc gia và hợp pháp hóa việc di chuyển của người dân.
Cụm từ "passport control" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các tình huống du lịch, kiểm tra an ninh và di trú. Trong môi trường thực tế, cụm này thường được sử dụng trong các sân bay hoặc cửa khẩu quốc tế khi đề cập đến quy trình xác minh danh tính của hành khách. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

