Bản dịch của từ Pasteurian trong tiếng Việt

Pasteurian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasteurian (Adjective)

pəstjˈɪɹiən
pəstjˈɪɹiən
01

Liên quan đến nhà hóa học và vi trùng học người pháp louis pasteur hoặc công trình nghiên cứu của ông.

Relating to the french chemist and microbiologist louis pasteur or his work.

Ví dụ

Many pasteurian techniques improve food safety in modern kitchens today.

Nhiều kỹ thuật pasteurian cải thiện an toàn thực phẩm trong bếp hiện đại.

The pasteurian methods are not outdated for food processing industries.

Các phương pháp pasteurian không lỗi thời cho ngành chế biến thực phẩm.

Are pasteurian practices essential for public health in our society?

Các thực hành pasteurian có cần thiết cho sức khỏe cộng đồng trong xã hội không?

Pasteurian (Noun)

pəstjˈɪɹiən
pəstjˈɪɹiən
01

Người theo đuổi hoặc tuân thủ các ý tưởng hoặc phương pháp của louis pasteur.

A follower or adherent of the ideas or methods of louis pasteur.

Ví dụ

Many pasteurians advocate for vaccinations in public health campaigns.

Nhiều người theo chủ nghĩa Pasteur ủng hộ tiêm chủng trong các chiến dịch sức khỏe cộng đồng.

Not all pasteurians agree on the methods of disease prevention.

Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa Pasteur đều đồng ý về các phương pháp phòng bệnh.

Are pasteurians influencing modern healthcare practices today?

Liệu những người theo chủ nghĩa Pasteur có ảnh hưởng đến các thực hành chăm sóc sức khỏe hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasteurian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasteurian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.